Ironi Ramat Hasharon (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Ironi Ramat Hasharon (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ironi Ramat Hasharon (W) |
Tên khác | Ironi Ramat Hasharon Nữ |
Biệt danh | Ironi Ramat Hasharon Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ironi Ramat Hasharon (W) mới nhất
- 21/05 23:30Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 0Vòng 6
- 15/05 23:20Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 1Vòng 5
- 12/05 23:00Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 1Vòng 4
- 29/04 00:30Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0Vòng 3
- 21/04 23:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ 11 - 0Vòng 2
- 17/04 23:00Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1Vòng 1
- 28/03 00:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0Vòng 21
- 21/03 01:00Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon Nữ2 - 0Vòng 20
- 14/03 01:30Ironi Ramat Hasharon NữHapoel Petah Tikva Nữ0 - 0Vòng 19
- 07/03 01:00Hapoel Jerusalem NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 0Vòng 18
Lịch thi đấu Ironi Ramat Hasharon (W) sắp tới
- 25/02 00:45Ironi Ramat Hasharon (w)Maccabi Kiryat Gat (w)? - ?Vòng 2
- 25/03 19:00Hapoel Beer Sheva (w)Ironi Ramat Hasharon (w)? - ?Vòng 12
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 13 | -3 | 41 | T T T B H H |
2 | AS Tel Aviv University (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 35 | T B T T H H |
3 | Hapoel Tel Aviv (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 20 | B T B B T H |
4 | Hapoel Beer Sheva (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B B T B H |