Bnot Netanya (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Bnot Netanya (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bnot Netanya (W)
Tên khác Bnot Netanya Nữ
Biệt danh Bnot Netanya Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Israel
Giải bóng đá VĐQG Nữ Israel
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bnot Netanya (W) mới nhất

  • 02/05 22:30
    Maccabi Hadera Nữ
    Bnot Netanya Nữ
    0 - 1
    Vòng 6
  • 26/04 00:30
    Bnot Netanya Nữ
    Hapoel Raanana Nữ
    0 - 1
    Vòng 5
  • 18/04 22:30
    Bnot Netanya Nữ
    Ironi Ramat Hasharon Nữ
    0 - 0
    Vòng 4
  • 29/03 01:30
    Bnot Netanya Nữ
    Maccabi Hadera Nữ
    0 - 2
    Vòng 3
  • 22/03 01:20
    Hapoel Raanana Nữ
    Bnot Netanya Nữ 1
    2 - 0
    Vòng 2
  • 14/03 00:00
    Ironi Ramat Hasharon Nữ
    Bnot Netanya Nữ
    0 - 1
    Vòng 1
  • 08/03 00:40
    Ironi Ramat Hasharon (W)
    Bnot Netanya (W)
    1 - 0
    Vòng 14
  • 09/02 01:30
    Bnot Netanya (W)
    Hapoel Raanana (W)
    1 - 0
    Vòng 13
  • 02/02 01:30
    Bnot Netanya (W)
    Hapoel Jerusalem (W)
    0 - 1
    Vòng 12
  • 16/02 01:30
    Bnot Netanya Nữ
    Hapoel Jerusalem Nữ
    0 - 1

Lịch thi đấu Bnot Netanya (W) sắp tới

  • 19/03 18:30
    Bnot Netanya (w)
    Maccabi Hadera (w)
    ? - ?
    Vòng 11

BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem (W) 9 7 2 0 19 7 12 23 H T T T T T
2 Maccabi Kiryat Gat (W) 9 6 2 1 19 11 8 20 T B T T H H
3 Ironi Ramat Hasharon (W) 9 4 2 3 19 11 8 14 H B T T H T
4 AS Tel Aviv University (W) 9 3 4 2 12 9 3 13 H T H B T B
5 Maccabi Hadera (W) 9 4 1 4 17 19 -2 13 B T H B T T
6 Hapoel Petah Tikva (W) 9 3 3 3 14 14 0 12 H T B T B H
7 Hapoel Tel Aviv (W) 9 1 0 8 9 22 -13 3 T B B B B B
8 Hapoel Beer Sheva (W) 9 0 2 7 12 28 -16 2 B B B B B B