Gimhae City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Gimhae City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Gimhae City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Gimhae Sports Complex, Gusan-dong, Gimhae, Gyeongnam, korea |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.gimhaefc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Gimhae City mới nhất
- 18/05 15:00Yeoju SejongGimhae City0 - 1Vòng 9
- 10/05 13:00Changwon CityGimhae City0 - 1Vòng 8
- 03/05 12:00Gimhae CityChuncheon Citizen 11 - 1Vòng 7
- 26/04 12:00Paju Citizen FCGimhae City0 - 1Vòng 6
- 19/04 12:00Gangneung CityGimhae City1 - 0Vòng 5
- 05/04 12:00Gimhae CityGyeongju KHNP0 - 1Vòng 4
- 29/03 12:00Gimhae CityDaejeon Korail2 - 0Vòng 3
- 15/03 12:00Ulsan CitizensGimhae City0 - 0Vòng 2
- 16/04 17:00Daegu FCGimhae City1 - 0
- 23/03 12:00Gimhae CityGeoje Citizen0 - 1
- 90phút [1-1], 120phút [5-1]
Lịch thi đấu Gimhae City sắp tới
- 31/05 12:00Gimhae CityBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 11
- 06/06 12:00Mokpo CityGimhae City? - ?Vòng 12
- 14/06 12:00Siheung CityGimhae City? - ?Vòng 13
- 21/06 12:00Gimhae CityPocheon FC? - ?Vòng 14
- 28/06 12:00YangpyeongGimhae City? - ?Vòng 15
- 05/07 12:00Gimhae CityJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 16
- 12/07 12:00Gimhae CityUlsan Citizens? - ?Vòng 17
- 20/07 12:00Daejeon KorailGimhae City? - ?Vòng 18
- 25/07 12:00Gyeongju KHNPGimhae City? - ?Vòng 19
- 15/08 12:00Gimhae CityGangneung City? - ?Vòng 20
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | B H T T T T |
2 | Pocheon FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T B H H T |
3 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | B H T T H T |
4 | Siheung City | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T T H H |
5 | Yangpyeong | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 15 | B H T H T H |
6 | Busan Transportation Corporation | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | T B T H T T |
7 | Gyeongju KHNP | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T T B H B |
8 | Yeoju Sejong | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | B B T T B B |
9 | Chuncheon Citizen | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 10 | 0 | 12 | T T B B B T |
10 | Changwon City | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T H B B |
11 | Gangneung City | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H T T |
12 | Paju Citizen FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | H B B H H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulsan Citizens | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 2 | H H B B B B |
15 | Mokpo City | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation