Doxa Katokopias: tin tức, thông tin website facebook
CLB Doxa Katokopias: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Doxa Katokopias |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1954 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stadiou Street, Doxa Peristerona Stadium, PO Box 28293, 1082 Nicosia |
Sân vận động | Makario Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ricardo Cheu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.doxakatokopiasfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Doxa Katokopias mới nhất
- 08/12 19:30Dignis YepsonasDoxa Katokopias1 - 0Vòng 11
- 30/11 19:30Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1Vòng 10
- 23/11 19:30Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 1Vòng 9
- 09/11 19:30Doxa KatokopiasAgia Napa 10 - 1Vòng 8
- 02/11 19:30Asil LysiDoxa Katokopias0 - 0Vòng 7
- 26/10 19:00Doxa KatokopiasPO Ahironas-Onisilos0 - 0Vòng 6
- 19/10 19:30AE ZakakiouDoxa Katokopias1 - 1Vòng 5
- 06/10 20:00Doxa KatokopiasPAEEK0 - 3Vòng 4
- 27/09 22:00MEAP NisouDoxa Katokopias0 - 1Vòng 3
- 02/10 23:00Nea SalamisDoxa Katokopias1 - 0
Lịch thi đấu Doxa Katokopias sắp tới
- 14/12 19:30Doxa KatokopiasAkritas Chloraka? - ?Vòng 12
- 21/12 23:00Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias? - ?Vòng 13
- 04/01 23:00Doxa KatokopiasHalkanoras Idaliou? - ?Vòng 14
- 11/01 23:00Spartakos KitiouDoxa Katokopias? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T B T |
2 | Aris Limassol | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 9 | 16 | 33 | B T T T T H |
3 | AEK Larnaca | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 27 | H T H T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 26 | T H T T T H |
5 | APOEL Nicosia | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T H T B B H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B T B T H T |
7 | AEL Limassol | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | H B B B H T |
8 | Apollon Limassol FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H B B H B |
9 | Ethnikos Achnas FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T H H B |
10 | Omonia Aradippou | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B B H T B |
11 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 31 | -17 | 11 | B H B H B H |
12 | Nea Salamis | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B T H B B T |
13 | E.N.Paralimniou | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 9 | H B H B H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs