Akritas Chloraka: tin tức, thông tin website facebook

CLB Akritas Chloraka: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Akritas Chloraka
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đảo Síp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đảo Síp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV David Badia
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Akritas Chloraka mới nhất

  • 06/04 19:30
    PAEEK
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    Vòng 12
  • 02/04 20:30
    Akritas Chloraka
    Digenis Morphou
    2 - 0
    Vòng 11
  • 29/03 21:00
    Dignis Yepsonas
    Akritas Chloraka
    2 - 0
    Vòng 10
  • 15/03 20:30
    Akritas Chloraka
    PO Ahironas-Onisilos
    1 - 1
    Vòng 9
  • 08/03 00:00
    AE Zakakiou
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    Vòng 8
  • 01/03 20:00
    Asil Lysi
    Akritas Chloraka
    1 - 1
    Vòng 7
  • 22/02 00:10
    Akritas Chloraka
    Olympiakos Nicosia FC
    2 - 0
    Vòng 6
  • 15/02 20:00
    Akritas Chloraka
    PAEEK
    0 - 0
    Vòng 5
  • 08/02 20:00
    1 Digenis Morphou
    Akritas Chloraka
    0 - 0
    Vòng 4
  • 01/02 19:30
    Akritas Chloraka
    Dignis Yepsonas
    0 - 0
    Vòng 3

Lịch thi đấu Akritas Chloraka sắp tới

  • 12/04 20:30
    Olympiakos Nicosia FC
    Akritas Chloraka
    ? - ?
    Vòng 13
  • 26/04 21:00
    Akritas Chloraka
    Asil Lysi
    ? - ?
    Vòng 14

BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spartakos Kitiou 12 6 2 4 21 17 4 38 B B T T H T
2 Doxa Katokopias 12 4 1 7 22 21 1 37 B B B B B B
3 Agia Napa 12 6 2 4 17 17 0 35 T B H B T T
4 MEAP Nisou 12 4 4 4 14 11 3 33 B H B T H T
5 Halkanoras Idaliou 12 4 3 5 20 21 -1 31 B T B H T B
6 Anagennisi FC Deryneia 12 5 3 4 19 15 4 30 T H T T T H
7 Othellos Athienou 12 5 2 5 11 13 -2 28 T T T H B H
8 Peyia 2014 12 5 1 6 11 20 -9 25 T T H B B B