Manchester United: tin tức, thông tin website facebook

CLB Manchester United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Manchester United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1878
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG Ngoại Hạng Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sir Matt Busby Way, Old Trafford, GB- MANCHESTER M16 0RA
Sân vận động Old Trafford
Sức chứa sân vận động 76,180 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Erik ten Hag
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.manutd.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Manchester United mới nhất

  • 18/04 02:00
    Manchester United
    Lyon 1
    2 - 0
  • 90phút [2-2], 120phút [5-4]
  • 11/04 02:00
    Lyon
    Manchester United
    1 - 1
  • 14/03 03:00
    Manchester United
    Sociedad 1
    1 - 1
  • 07/03 00:45
    Sociedad
    Manchester United
    0 - 0
  • 13/04 22:30
    Newcastle United
    Manchester United
    1 - 1
    Vòng 32
  • 06/04 22:30
    Manchester United
    Manchester City
    0 - 0
    Vòng 31
  • 02/04 02:00
    Nottingham Forest
    Manchester United
    1 - 0
    Vòng 30
  • 17/03 02:00
    Leicester City
    Manchester United
    0 - 1
    Vòng 29
  • 09/03 23:30
    Manchester United
    Arsenal
    1 - 0
    Vòng 28
  • 02/03 23:30
    Manchester United
    Fulham
    0 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]

Lịch thi đấu Manchester United sắp tới

BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 32 23 7 2 74 31 43 76 T T T T B T
2 Arsenal 32 17 12 3 57 27 30 63 H H T T H H
3 Newcastle United 32 18 5 9 61 40 21 59 B T T T T T
4 Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 13 57 H T T T B B
5 Manchester City 32 16 7 9 62 42 20 55 T B H T H T
6 Chelsea 32 15 9 8 56 39 17 54 T T B T H H
7 Aston Villa 32 15 9 8 49 46 3 54 T B T T T T
8 AFC Bournemouth 32 13 9 10 52 40 12 48 B H B B H T
9 Fulham 32 13 9 10 47 43 4 48 T B T B T B
10 Brighton Hove Albion 32 12 12 8 51 49 2 48 T T H B B H
11 Brentford 32 12 7 13 52 48 4 43 H B T B H H
12 Crystal Palace 32 11 10 11 41 45 -4 43 T T H T B B
13 Everton 32 8 14 10 34 38 -4 38 H H H B H T
14 Manchester United 32 10 8 14 38 45 -7 38 T H T B H B
15 Tottenham Hotspur 32 11 4 17 60 49 11 37 B H B B T B
16 Wolves 32 10 5 17 47 61 -14 35 B H T T T T
17 West Ham United 32 9 8 15 36 54 -18 35 T B H B H B
18 Ipswich Town 32 4 9 19 33 67 -34 21 B B B T B H
19 Leicester City 32 4 6 22 27 72 -45 18 B B B B B H
20 Southampton 32 2 4 26 23 77 -54 10 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation