Kết quả Leicester City vs Manchester United, 02h00 ngày 17/03
Kết quả Leicester City vs Manchester United Soi kèo phạt góc Leicester City vs MU, 2h ngày 17/03 Lịch phát sóng Leicester City vs Manchester United Phong độ Leicester City gần đây Phong độ Manchester United gần đây
- Thứ hai, Ngày 17/03/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.90O 2.75
0.94U 2.75
0.911
4.75X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Manchester United
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Leicester City vs Manchester United: Diễn biến chính
- 28'0-1
Rasmus Hojlund (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
- 33'Bilal El Khannouss0-1
- 51'0-1Toby Collyer
Ayden Heaven - 57'0-1Alejandro Garnacho Goal ruled out
- 64'Facundo Buonanotte
Patson Daka0-1 - 64'Harry Winks
Boubakary Soumare0-1 - 67'0-2
Alejandro Garnacho (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
- 69'0-2Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Manuel Ugarte - 69'0-2Joshua Zirkzee
Christian Eriksen - 69'0-2Harry Amass
Alejandro Garnacho - 77'Wilfred Onyinye Ndidi0-2
- 82'Stephy Mavididi
Victor Bernth Kristansen0-2 - 82'Kasey McAteer
James Justin0-2 - 85'0-2Chido Obi-Martin
Rasmus Hojlund - 90'Jordan Ayew
Bilal El Khannouss0-2 - 90'0-3
Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Diogo Dalot)
-
Leicester City vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
- Leicester City3-4-2-130Mads Hermansen33Luke Thomas4Conor Coady3Wout Faes16Victor Bernth Kristansen24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi2James Justin11Bilal El Khannouss20Patson Daka9Jamie Vardy9Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho14Christian Eriksen3Noussair Mazraoui8Bruno Joao N. Borges Fernandes25Manuel Ugarte20Diogo Dalot4Matthijs de Ligt2Victor Nilsson-Lindelof26Ayden Heaven24Andre Onana
- Đội hình dự bị
- 40Facundo Buonanotte18Jordan Ayew10Stephy Mavididi8Harry Winks35Kasey McAteer25Woyo Coulibaly14Bobby Reid5Caleb Okoli41Jakub StolarczykCarlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Joshua Zirkzee 11Harry Amass 41Toby Collyer 43Chido Obi-Martin 56Mason Mount 7Tyler Fredricson 55Elyh Harrison 50Dermot Mee 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Manchester United: Số liệu thống kê
- Leicester CityManchester United
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài8
-
- 6Cản sút5
-
- 6Sút Phạt6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 515Số đường chuyền450
-
- 83%Chuyền chính xác78%
-
- 6Phạm lỗi6
-
- 4Việt vị2
-
- 39Đánh đầu39
-
- 16Đánh đầu thành công23
-
- 2Cứu thua3
-
- 23Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn5
-
- 16Ném biên25
-
- 0Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công20
-
- 10Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 21Long pass29
-
- 109Pha tấn công83
-
- 65Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh