FC Porto: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Porto: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Porto |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893-9-28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Torre das Antas - Av. Fernao de Magalhaes, 1862 - 14 - 4350-158 Porto |
Sân vận động | Dragon Stadium |
Sức chứa sân vận động | 50,399 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Paulo Sergio Conceicao |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcporto.pt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Porto mới nhất
- 19/04 00:001 FC PortoFC Famalicao1 - 0Vòng 30
- 13/04 02:30Casa Pia ACFC Porto0 - 1Vòng 29
- 07/04 02:30FC PortoBenfica0 - 2Vòng 28
- 31/03 00:00EstorilFC Porto1 - 1Vòng 27
- 16/03 01:00FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0Vòng 26
- 09/03 03:30Sporting BragaFC Porto1 - 0Vòng 25
- 02/03 01:00FC AroucaFC Porto0 - 1Vòng 24
- 25/02 03:15FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0Vòng 23
- 17/02 01:001 SC FarenseFC Porto0 - 0Vòng 22
- 21/02 00:45AS RomaFC Porto 12 - 1
Lịch thi đấu FC Porto sắp tới
- 27/04 02:30Estrela da AmadoraFC Porto? - ?Vòng 31
- 03/05 02:15FC PortoMoreirense? - ?Vòng 32
- 12/05 00:00Boavista FCFC Porto? - ?Vòng 33
- 18/05 00:00FC PortoNacional da Madeira? - ?Vòng 34
- 16/06 05:00PalmeirasFC Porto? - ?A
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 30 | 22 | 6 | 2 | 78 | 25 | 53 | 72 | T T T H T T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 3 | 4 | 71 | 25 | 46 | 69 | T T T T T H |
3 | FC Porto | 30 | 19 | 5 | 6 | 57 | 26 | 31 | 62 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 29 | 18 | 6 | 5 | 49 | 25 | 24 | 60 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 12 | 12 | 5 | 41 | 29 | 12 | 48 | T T T H T T |
6 | Santa Clara | 30 | 14 | 5 | 11 | 29 | 29 | 0 | 47 | H T T B B H |
7 | FC Famalicao | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 33 | 6 | 43 | T B T T T B |
8 | Casa Pia AC | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 40 | B B B T H B |
9 | Estoril | 29 | 10 | 9 | 10 | 38 | 46 | -8 | 39 | B H H B T B |
10 | Moreirense | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 35 | H T H T B B |
11 | Rio Ave | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B T H |
12 | Nacional da Madeira | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 38 | -11 | 32 | T B T B B T |
13 | FC Arouca | 29 | 7 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B T H B B H |
14 | Gil Vicente | 29 | 6 | 8 | 15 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B B T B B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 8 | 15 | 22 | 42 | -20 | 26 | H H B B T B |
16 | AVS Futebol SAD | 29 | 4 | 11 | 14 | 22 | 48 | -26 | 23 | T B B B B B |
17 | Boavista FC | 30 | 5 | 6 | 19 | 20 | 47 | -27 | 21 | B B B T B T |
18 | SC Farense | 30 | 4 | 9 | 17 | 20 | 41 | -21 | 21 | H B B H T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation