APOEL Nicosia: tin tức, thông tin website facebook

CLB APOEL Nicosia: Thông tin mới nhất

Tên chính thức APOEL Nicosia
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1926
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đảo Síp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ PO Box 23709 2, Lemesou Ave. CY - 1686C NICOSIA
Sân vận động Neo GSP Stadium
Sức chứa sân vận động 23,400 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Sofronis Avgousti
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.apoelfc.com.cy
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả APOEL Nicosia mới nhất

  • 09/03 00:00
    APOEL Nicosia
    Omonia Nicosia FC
    0 - 0
    Vòng 26
  • 01/03 22:00
    Aris Limassol
    APOEL Nicosia
    1 - 0
    Vòng 25
  • 25/02 00:00
    APOEL Nicosia
    AEP Paphos
    0 - 0
    Vòng 24
  • 17/02 00:00
    AEL Limassol
    APOEL Nicosia
    0 - 2
    Vòng 23
  • 08/02 22:00
    APOEL Nicosia
    Apollon Limassol FC 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 04/02 01:00
    Anorthosis Famagusta FC
    APOEL Nicosia 2
    2 - 1
    Vòng 21
  • 26/01 22:00
    APOEL Nicosia
    Omonia Aradippou
    3 - 0
    Vòng 20
  • 21/02 03:00
    APOEL Nicosia
    NK Publikum Celje
    0 - 1
  • 14/02 00:45
    NK Publikum Celje
    APOEL Nicosia 1
    1 - 1
  • 31/01 00:00
    APOEL Nicosia
    AEP Paphos 1
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]

Lịch thi đấu APOEL Nicosia sắp tới

BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AEP Paphos 25 20 1 4 50 12 38 61 T T T T T B
2 Aris Limassol 25 17 7 1 51 14 37 58 T H H T T T
3 AEK Larnaca 25 16 6 3 45 19 26 54 H T H T T T
4 Omonia Nicosia FC 26 16 4 6 53 26 27 52 T T T H T B
5 APOEL Nicosia 26 12 7 7 52 25 27 43 H H T B B T
6 Apollon Limassol FC 25 10 7 8 25 23 2 37 T H B H T H
7 Anorthosis Famagusta FC 26 10 7 9 34 33 1 37 H T B H B H
8 Ethnikos Achnas FC 25 6 10 9 33 42 -9 28 B B H T H B
9 Karmiotissa Polemidion 26 7 6 13 26 51 -25 27 B H B B T T
10 AEL Limassol 25 6 6 13 26 43 -17 24 B B B B T B
11 Omonia Aradippou 25 6 5 14 21 49 -28 23 B B B B H T
12 E.N.Paralimniou 25 5 4 16 17 39 -22 19 B T T B H B
13 Nea Salamis 26 4 5 17 22 52 -30 17 H B T B B H
14 Omonia 29is Maiou 26 3 5 18 19 46 -27 14 B B B T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs