Anderlecht: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anderlecht: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anderlecht |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908-5-29 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | TheoVerbeecklaan21070Brussel |
Sân vận động | Constant Vanden Stock Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,063 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Brian Riemer |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rsca.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anderlecht mới nhất
- 10/01 02:30Beerschot WilrijkAnderlecht0 - 1
- 06/12 02:30AnderlechtWesterlo3 - 1
- 28/12 02:45AnderlechtFCV Dender EH2 - 1Vòng 20
- 22/12 19:30Racing GenkAnderlecht1 - 0Vòng 19
- 16/12 00:30Sint-TruidenseAnderlecht 10 - 1Vòng 18
- 09/12 00:30AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1Vòng 17
- 01/12 22:00Oud HeverleeAnderlecht0 - 0Vòng 16
- 25/11 00:30AnderlechtKAA Gent 23 - 0Vòng 15
- 13/12 03:00Slavia PrahaAnderlecht0 - 2A
- 29/11 00:45AnderlechtFC Porto0 - 1A
Lịch thi đấu Anderlecht sắp tới
- 13/01 00:30AnderlechtClub Brugge? - ?Vòng 21
- 19/01 19:30KortrijkAnderlecht? - ?Vòng 22
- 26/01 00:00AnderlechtMechelen? - ?Vòng 23
- 02/02 00:00KAA GentAnderlecht? - ?Vòng 24
- 09/02 00:00AnderlechtRoyal Antwerp? - ?Vòng 25
- 16/02 00:00CharleroiAnderlecht? - ?Vòng 26
- 23/02 00:00AnderlechtSaint Gilloise? - ?Vòng 27
- 02/03 00:00Standard LiegeAnderlecht? - ?Vòng 28
- 24/01 00:45FC Viktoria PlzenAnderlecht? - ?A
- 31/01 03:00AnderlechtTSG Hoffenheim? - ?A
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 18 | 18 | 33 | T H T T B B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | FCV Dender EH | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 33 | -6 | 27 | H B T T B T |
10 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
11 | Oud Heverlee | 20 | 5 | 10 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | H H H T B T |
12 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
13 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
14 | Sint-Truidense | 20 | 4 | 7 | 9 | 24 | 40 | -16 | 19 | B H B B B H |
15 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 20 | 2 | 6 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | B T B H H B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs