Urawa Red Diamonds: tin tức, thông tin website facebook
CLB Urawa Red Diamonds: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Urawa Red Diamonds |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992-3-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Á |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | ?336-8505 ?斡癖hさいたま市浦和仲町 2-4-1 |
Sân vận động | Saitama Stadium 2002 |
Sức chứa sân vận động | 63,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Maciej Skorza |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.urawa-reds.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Urawa Red Diamonds mới nhất
- 20/04 14:00Urawa Red DiamondsYokohama Marinos1 - 0Vòng 11
- 16/04 17:30Urawa Red DiamondsKyoto Sanga1 - 0Vòng 20
- 13/04 12:00Machida ZelviaUrawa Red Diamonds0 - 2Vòng 10
- 06/04 12:00Avispa FukuokaUrawa Red Diamonds0 - 0Vòng 9
- 02/04 17:30Urawa Red DiamondsShimizu S-Pulse1 - 0Vòng 8
- 28/03 17:00Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds1 - 0Vòng 7
- 16/03 12:00Kashima AntlersUrawa Red Diamonds0 - 1Vòng 6
- 08/03 12:00Urawa Red DiamondsFagiano Okayama0 - 0Vòng 5
- 02/03 13:00Urawa Red DiamondsKashiwa Reysol0 - 2Vòng 4
- 26/02 17:00Shonan BellmareUrawa Red Diamonds1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Urawa Red Diamonds sắp tới
- 25/04 17:30Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 12
- 29/04 17:00Kawasaki FrontaleUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 13
- 03/05 13:00Urawa Red DiamondsTokyo Verdy? - ?Vòng 14
- 07/05 17:00Urawa Red DiamondsGamba Osaka? - ?Vòng 15
- 10/05 17:00Albirex NiigataUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 16
- 17/05 17:00Urawa Red DiamondsFC Tokyo? - ?Vòng 17
- 24/05 17:00Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds? - ?Vòng 18
- 28/05 17:00Urawa Red DiamondsCerezo Osaka? - ?Vòng 22
- 31/05 17:00Urawa Red DiamondsYokohama FC? - ?Vòng 19
- 18/06 02:00River PlateUrawa Red Diamonds? - ?E
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kyoto Sanga | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 13 | 3 | 21 | T H T T B T |
2 | Kashiwa Reysol | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 8 | 4 | 20 | H H H T H T |
3 | Kashima Antlers | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | H T B B B T |
4 | Urawa Red Diamonds | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H T B T T T |
5 | Avispa Fukuoka | 11 | 6 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H T T T B |
6 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
7 | Shimizu S-Pulse | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 18 | T B B H T T |
8 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
9 | Fagiano Okayama | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T B T T B |
10 | Hiroshima Sanfrecce | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B T T B B |
11 | Machida Zelvia | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T H T H B B |
12 | Gamba Osaka | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H B B T H |
13 | Shonan Bellmare | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 14 | B B B T B B |
14 | Cerezo Osaka | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B H T B T H |
15 | Yokohama FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 8 | -1 | 12 | T B B T H H |
16 | Tokyo Verdy | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | T H H H B H |
17 | Nagoya Grampus | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T T B B T |
18 | FC Tokyo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B H B H H |
19 | Albirex Niigata | 11 | 1 | 5 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | B H B T H B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation