Chernomorets Balchik: tin tức, thông tin website facebook

CLB Chernomorets Balchik: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chernomorets Balchik
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chernomorets Balchik mới nhất

  • 24/05 22:00
    Septemvri Sofia
    Chernomorets Balchik
    0 - 0
    Vòng 34
  • 18/05 22:00
    Chernomorets Balchik
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    Vòng 33
  • 11/05 22:00
    1 FC Maritsa 1921
    Chernomorets Balchik
    0 - 1
    Vòng 32
  • 02/05 22:00
    Chernomorets Balchik
    Spartak Varna
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/04 21:00
    Belasitsa Petrich
    Chernomorets Balchik
    2 - 0
    Vòng 30
  • 20/04 21:00
    Chernomorets Balchik
    FC Bdin Vidin
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 21:00
    FK Chernomorets 1919 Burgas
    Chernomorets Balchik
    2 - 0
    Vòng 28
  • 06/04 21:00
    Chernomorets Balchik
    Yantra Gabrovo
    1 - 0
    Vòng 27
  • 31/03 21:00
    Sportist Svoge
    Chernomorets Balchik
    1 - 1
    Vòng 26
  • 16/03 20:30
    Chernomorets Balchik
    CSKA 1948 Sofia II
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Chernomorets Balchik sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pirin Blagoevgrad 21 13 7 1 35 19 16 46 T H H H T T
2 PFK Montana 21 13 6 2 28 8 20 45 T T T H B T
3 FC Dobrudzha 21 12 6 3 41 14 27 42 T T H T T T
4 Marek Dupnitza 21 10 8 3 29 16 13 38 T T T T T H
5 Belasitsa Petrich 21 10 4 7 27 20 7 34 B B B H T T
6 FC Dunav Ruse 21 9 7 5 31 25 6 34 B T T H T H
7 Yantra Gabrovo 21 9 6 6 29 20 9 33 T T H T H H
8 Etar 21 9 5 7 33 29 4 32 B T T H H B
9 Spartak Pleven 21 9 5 7 23 27 -4 32 T B H B B T
10 Ludogorets Razgrad II 21 9 4 8 35 29 6 31 B B B B T T
11 CSKA 1948 Sofia II 21 9 3 9 36 31 5 30 H T B T H B
12 CSKA Sofia B 21 8 6 7 26 21 5 30 B H T H T B
13 Minyor Pernik 21 7 6 8 18 22 -4 27 B H T H T T
14 Fratria 21 7 5 9 19 24 -5 26 B B B T B T
15 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 21 7 4 10 19 24 -5 25 T H H H T B
16 Litex Lovech 21 5 4 12 11 19 -8 19 B B H B B B
17 Botev Plovdiv II 21 4 2 15 14 39 -25 14 T T B B B B
18 Strumska Slava 21 2 7 12 12 35 -23 13 B H H B B B
19 PFC Nesebar 21 2 7 12 14 40 -26 13 B B B H H H
20 Sportist Svoge 21 2 6 13 10 28 -18 12 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation