Cherno More Varna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cherno More Varna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cherno More Varna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bulgaria |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bulgaria |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Nikola Vaptzarov Street 9 Ticha Stadium BG - 9000 VARNA |
Sân vận động | Ticha |
Sức chứa sân vận động | 8,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ilian Iliev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chernomorepfc.bg/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cherno More Varna mới nhất
- 05/04 22:30Cherno More VarnaBotev Plovdiv0 - 1Vòng 28
- 02/04 18:15ArdaCherno More Varna3 - 0Vòng 27
- 29/03 19:451 Cherno More VarnaSlavia Sofia 10 - 0Vòng 26
- 15/03 22:30CSKA SofiaCherno More Varna0 - 1Vòng 25
- 08/03 22:30Cherno More VarnaSpartak Varna 11 - 0Vòng 24
- 02/03 22:151 FC Hebar PazardzhikCherno More Varna0 - 0Vòng 23
- 22/02 22:30Cherno More VarnaLudogorets Razgrad1 - 1Vòng 22
- 15/02 17:302 FK Levski KrumovgradCherno More Varna0 - 1Vòng 21
- 22/03 20:00Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0
- 26/02 20:00Cherno More VarnaLevski Sofia 10 - 0
Lịch thi đấu Cherno More Varna sắp tới
- 09/04 23:00Cherno More VarnaCSKA Sofia? - ?
- 23/04 22:00CSKA SofiaCherno More Varna? - ?
- 12/04 22:00Levski SofiaCherno More Varna? - ?Vòng 29
- 18/04 22:00Cherno More VarnaBeroe Stara Zagora? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 27 | 21 | 4 | 2 | 55 | 12 | 43 | 67 | H H T T B T |
2 | Levski Sofia | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 23 | 30 | 59 | H H H H T T |
3 | Cherno More Varna | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 23 | 15 | 49 | T H H H B H |
4 | Arda | 27 | 13 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T H H T T |
5 | Botev Plovdiv | 28 | 13 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 45 | B H B H H H |
6 | CSKA Sofia | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | H T H T T H |
7 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
8 | Beroe Stara Zagora | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 28 | 3 | 38 | T B B B H B |
9 | Slavia Sofia | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36 | T H T H B B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 27 | 8 | 10 | 9 | 36 | 36 | 0 | 34 | T B T T T B |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Sofia | 28 | 8 | 5 | 15 | 28 | 43 | -15 | 29 | T B B T B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 35 | -9 | 28 | T T B H T H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 28 | 6 | 9 | 13 | 15 | 30 | -15 | 27 | B H H B B T |
15 | Botev Vratsa | 28 | 4 | 6 | 18 | 19 | 52 | -33 | 18 | B H B T B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 28 | 2 | 8 | 18 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B T B H B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs