BATE-2 Borisov: tin tức, thông tin website facebook

CLB BATE-2 Borisov: Thông tin mới nhất

Tên chính thức BATE-2 Borisov
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Belarus
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Belarus
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả BATE-2 Borisov mới nhất

  • 23/11 18:00
    BATE-2 Borisov
    Dnepr Rohachev
    0 - 2
    Vòng 34
  • 17/11 18:45
    Niva Dolbizno
    BATE-2 Borisov
    2 - 0
    Vòng 33
  • 10/11 18:00
    BATE-2 Borisov
    Volna Pinsk
    0 - 2
    Vòng 32
  • 03/11 17:00
    2 Torpedo-2 Zhodino
    BATE-2 Borisov
    1 - 0
    Vòng 31
  • 27/10 18:00
    BATE-2 Borisov
    FC Belshina Babruisk
    1 - 1
    Vòng 30
  • 19/10 18:00
    FK Bumprom
    BATE-2 Borisov
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/10 21:30
    BATE-2 Borisov
    Belarus U17
    3 - 0
    Vòng 28
  • 06/10 18:00
    Kommunalnik Slonim
    BATE-2 Borisov
    0 - 0
    Vòng 27
  • 28/09 18:00
    BATE-2 Borisov
    FK Orsha
    1 - 0
    Vòng 26
  • 20/09 20:30
    FK Lida
    BATE-2 Borisov
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu BATE-2 Borisov sắp tới

BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Molodechno 34 23 7 4 62 26 36 76 T B H T T T
2 FC Belshina Babruisk 34 23 5 6 84 42 42 74 T B T H T T
3 Dnepr Rohachev 34 23 4 7 75 27 48 73 T T T T T T
4 Niva Dolbizno 34 21 7 6 73 34 39 70 B B T T T B
5 Volna Pinsk 34 21 3 10 70 43 27 66 T B T T T B
6 Dinamo-2 Minsk 34 15 7 12 54 39 15 52 B B H T T B
7 FK Lida 34 15 7 12 48 40 8 52 T T H H B T
8 BATE-2 Borisov 34 14 7 13 46 54 -8 49 B T T B B B
9 FK Bumprom 34 13 9 12 50 37 13 48 T B T H B H
10 FK Orsha 34 11 12 11 46 51 -5 45 B H B T T B
11 Ostrowitz 34 12 7 15 44 57 -13 43 T T B B B B
12 Lokomotiv Gomel 34 8 11 15 42 50 -8 35 H T B T B T
13 FC Baranovichi 34 9 7 18 30 60 -30 34 T B T H T T
14 Belarus U17 34 9 6 19 31 52 -21 33 B H B T T T
15 Shakhter Soligorsk II 34 9 4 21 33 61 -28 31 B T B B B B
16 Energetik-BGU Minsk 34 7 8 19 36 55 -19 29 B H B T B B
17 Kommunalnik Slonim 34 6 8 20 26 65 -39 26 B T T B B H
18 Torpedo-2 Zhodino 34 6 3 25 34 91 -57 21 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs