OKS Stomil Olsztyn: tin tức, thông tin website facebook
CLB OKS Stomil Olsztyn: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | OKS Stomil Olsztyn |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-7-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | OSiR Stadium |
Sức chứa sân vận động | 16,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adrian Stawski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stomilolsztyn.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất
- 23/11 01:45Unia SkierniewiceOKS Stomil Olsztyn1 - 0
- 17/11 01:301 LKS LomzaOKS Stomil Olsztyn0 - 0
- 10/11 19:001 OKS Stomil OlsztynJagiellonia Bialystok II0 - 1
- 02/11 21:00Victoria SulejowekOKS Stomil Olsztyn4 - 0
- 27/10 19:30OKS Stomil OlsztynWisla II Plock0 - 0
- 19/10 19:00Swit Nowy Dwor MazowieckiOKS Stomil Olsztyn0 - 1
- 12/10 20:002 OKS Stomil OlsztynPelikan Lowicz1 - 2
- 06/10 20:00OKS Stomil OlsztynGKS Belchatow 11 - 1
- 29/09 00:00Polonia LidzbarkOKS Stomil Olsztyn0 - 1
- 21/09 00:45OKS Stomil OlsztynLegia Warszawa B0 - 0
Lịch thi đấu OKS Stomil Olsztyn sắp tới
- 21/10 22:59OKS Stomil OlsztynPodbeskidzie Bielsko-Biala? - ?
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 19 | 15 | 4 | 0 | 41 | 12 | 29 | 49 | T T H T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 10 | 35 | 45 | T T H H T T |
3 | Polonia Bytom | 19 | 13 | 2 | 4 | 39 | 17 | 22 | 41 | B B T H B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 34 | B T H T T T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 29 | B B H H T T |
6 | KP Calisia Kalisz | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B T T T H |
7 | Hutnik Krakow | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 33 | -8 | 29 | B T H B T B |
8 | Swit Szczecin | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T T H H B T |
9 | Resovia Rzeszow | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H B B T B B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T B T H B |
11 | LKS Lodz II | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 | T B T H T T |
12 | Wisla Pulawy | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B B B |
13 | Skra Czestochowa | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | T H T B H B |
14 | Olimpia Grudziadz | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B H B B H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 19 | 4 | 5 | 10 | 29 | 38 | -9 | 17 | B H T H B B |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 19 | 3 | 6 | 10 | 30 | 37 | -7 | 15 | B B H T B T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation