Vilaverdense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vilaverdense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vilaverdense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vilaverdense mới nhất
- 05/01 00:30VarzimVilaverdense0 - 1
- 14/12 22:00VilaverdenseAnadia0 - 1
- 08/12 22:00S. Joao VerVilaverdense0 - 0
- 30/11 18:00VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0
- 09/11 22:00SanjoanenseVilaverdense1 - 0
- 02/11 22:00VilaverdenseFafe0 - 1
- 27/10 22:00AmaranteVilaverdense 11 - 0
- 06/10 21:00VilaverdenseSporting Braga II0 - 0
- 28/09 21:00Lusitania FCVilaverdense0 - 0
- 22/09 21:00ParedesVilaverdense2 - 1
Lịch thi đấu Vilaverdense sắp tới
- 28/10 22:00VilaverdenseLourinhanense? - ?
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | CD Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 33 | 19 | 14 | 31 | H T H T H B |
3 | SL Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B B T H |
4 | SCU Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T T T B T |
5 | Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 25 | T T B T H B |
6 | GD Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | T T T B H B |
7 | Uniao Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 24 | B T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | B T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 18 | 1 | 20 | H B H B T T |
12 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H T B B B |
13 | FC Felgueiras | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B H T B T |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 27 | -7 | 18 | H B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17 | B B T B H T |
16 | CD Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | H B T B H B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation