Saarbrucken: tin tức, thông tin website facebook

CLB Saarbrucken: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Saarbrucken
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1903-4-18
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Berliner Promenade 12, 66111 Saarbrücken
Sân vận động Ludwigspark
Sức chứa sân vận động 35,503 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-saarbruecken.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Saarbrucken mới nhất

Lịch thi đấu Saarbrucken sắp tới

  • 12/04 00:00
    SV Wehen Wiesbaden
    Saarbrucken
    ? - ?
    Vòng 33
  • 19/04 19:00
    Saarbrucken
    Dynamo Dresden
    ? - ?
    Vòng 34
  • 26/04 19:00
    Rot-Weiss Essen
    Saarbrucken
    ? - ?
    Vòng 35
  • 03/05 19:00
    Saarbrucken
    SC Verl
    ? - ?
    Vòng 36
  • 10/05 19:00
    Alemannia Aachen
    Saarbrucken
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    Saarbrucken
    Borussia Dortmund (Youth)
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 32 17 9 6 61 35 26 60 T H H T T H
2 Arminia Bielefeld 32 16 8 8 51 34 17 56 B T T H T T
3 Energie Cottbus 32 16 7 9 55 40 15 55 B H T T B B
4 Saarbrucken 32 15 10 7 46 34 12 55 T B B H H T
5 Ingolstadt 32 13 11 8 63 51 12 50 B B T T H H
6 Viktoria koln 32 15 5 12 51 43 8 50 B T H B T T
7 SC Verl 32 13 10 9 48 43 5 49 T T B T T B
8 Hansa Rostock 31 14 6 11 42 37 5 48 T T B H B T
9 TSV 1860 Munchen 32 13 6 13 48 53 -5 45 T H T B T T
10 Rot-Weiss Essen 32 12 7 13 42 46 -4 43 T B H B T T
11 Erzgebirge Aue 32 13 4 15 43 51 -8 43 T B B B T B
12 SV Wehen Wiesbaden 32 11 9 12 46 52 -6 42 T H B B H B
13 Alemannia Aachen 32 9 14 9 34 35 -1 41 B T T T B H
14 Borussia Dortmund (Youth) 32 10 10 12 45 46 -1 40 B H H H H T
15 VfL Osnabruck 32 10 9 13 41 48 -7 39 B T B T H B
16 SV Waldhof Mannheim 32 9 11 12 37 38 -1 38 B T T H H B
17 VfB Stuttgart II 32 10 7 15 42 54 -12 37 T B T T B B
18 SV Sandhausen 32 8 8 16 44 54 -10 32 H B B B B B
19 Hannover 96 Am 32 7 7 18 41 63 -22 28 B H T H B H
20 Unterhaching 31 4 10 17 36 59 -23 22 H B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation