Quevilly: tin tức, thông tin website facebook
CLB Quevilly: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Quevilly |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 2, rue Porte-de-Diane 76140 Le Petit-Quevilly |
Sân vận động | Stade Amable Lozai |
Sức chứa sân vận động | 2,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Olivier Echouafni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://usquevilly.asso.fr/cms/index.php |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Quevilly mới nhất
- 05/04 00:30QuevillyNimes0 - 1Vòng 28
- 29/03 01:30Orleans US 45Quevilly0 - 0Vòng 27
- 23/03 01:30QuevillyAubagne1 - 0Vòng 26
- 15/03 01:30NancyQuevilly1 - 0Vòng 25
- 08/03 01:30QuevillyParis 13 Atletico1 - 0Vòng 24
- 01/03 01:30Le MansQuevilly 11 - 1Vòng 23
- 15/02 01:30QuevillyChateauroux 10 - 2Vòng 21
- 08/02 01:301 Bourg PeronnasQuevilly 21 - 1Vòng 20
- 02/02 00:00QuevillyBoulogne0 - 1Vòng 19
- 25/01 01:30DijonQuevilly2 - 2Vòng 18
Lịch thi đấu Quevilly sắp tới
- 12/04 00:30ValenciennesQuevilly? - ?Vòng 29
- 19/04 00:30QuevillyFC Rouen? - ?Vòng 30
- 26/04 00:30ConcarneauQuevilly? - ?Vòng 31
- 03/05 00:30QuevillyVersailles 78? - ?Vòng 32
- 10/05 00:30VillefrancheQuevilly? - ?Vòng 33
- 17/05 00:30QuevillySochaux? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 29 | 19 | 4 | 6 | 56 | 27 | 29 | 61 | B T B T T T |
2 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 58 | T T T B T T |
3 | Metz | 29 | 16 | 9 | 4 | 51 | 24 | 27 | 57 | B T T T T H |
4 | USL Dunkerque | 29 | 16 | 3 | 10 | 44 | 37 | 7 | 51 | T T B B B T |
5 | Guingamp | 29 | 15 | 3 | 11 | 47 | 36 | 11 | 48 | H B T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
7 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
8 | FC Annecy | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 41 | B B B H B H |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B H H B T |
10 | Ajaccio | 29 | 11 | 4 | 14 | 27 | 36 | -9 | 37 | T B H T B T |
11 | Pau FC | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 42 | -11 | 37 | H T B H T B |
12 | Rodez Aveyron | 29 | 9 | 8 | 12 | 48 | 45 | 3 | 35 | H B T H H T |
13 | Troyes | 29 | 10 | 4 | 15 | 31 | 31 | 0 | 34 | B T T B B H |
14 | Red Star FC 93 | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 45 | -13 | 34 | B T T B H H |
15 | Amiens | 29 | 10 | 4 | 15 | 30 | 44 | -14 | 34 | H B B T H B |
16 | Martigues | 29 | 8 | 4 | 17 | 22 | 44 | -22 | 28 | T T B H T B |
17 | Clermont | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | B B B H H B |
18 | Caen | 29 | 5 | 5 | 19 | 27 | 46 | -19 | 20 | H T B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation