Kettering Town: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kettering Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kettering Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1872
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh (Phía Nam)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rockingham Road, Kettering, Northants, NN16 9AW
Sân vận động A-Line Arena
Sức chứa sân vận động 6,264 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ketteringtownfc.co.uk
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kettering Town mới nhất

Lịch thi đấu Kettering Town sắp tới

  • 06/02 22:00
    Kettering Town
    Chester FC
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/04 21:00
    Bishop's Stortford
    Kettering Town
    ? - ?
    Vòng 39
  • 19/04 21:00
    Kettering Town
    Royston Town
    ? - ?
    Vòng 40
  • 21/04 21:00
    Biggleswade Town
    Kettering Town
    ? - ?
    Vòng 41
  • 26/04 21:00
    Kettering Town
    Banbury United
    ? - ?
    Vòng 42

BXH VĐQG Anh (Phía Nam) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bedford Town 38 21 7 10 70 54 16 70 T T H T T H
2 AFC Telford United 38 18 14 6 73 57 16 68 H H T H T H
3 Halesowen Town 38 20 8 10 59 43 16 68 T T T T H H
4 Kettering Town 38 19 10 9 67 42 25 67 B H T H H H
5 Stamford 38 19 7 12 48 43 5 64 T T T B H T
6 Harborough Town 38 17 11 10 57 39 18 62 T T T H H H
7 Stratford Town 38 17 11 10 54 38 16 62 H B B T H H
8 Spalding United 38 18 6 14 58 53 5 60 T B T T T H
9 Leiston FC 38 16 11 11 54 50 4 59 T B H H B T
10 Stourbridge 38 15 9 14 52 46 6 54 T H H H T B
11 Royston Town 38 13 13 12 48 46 2 52 H H B H H T
12 Banbury United 38 13 13 12 34 36 -2 52 H T T H T B
13 Alvechurch 38 14 7 17 41 40 1 49 B B H H B B
14 Bromsgrove Sporting FC 38 14 6 18 49 52 -3 48 B T B H B T
15 Bishop's Stortford 38 13 8 17 48 56 -8 47 B T H B T B
16 Redditch United 38 12 9 17 45 52 -7 45 B B H B T H
17 Barwell 38 13 6 19 55 65 -10 45 T B T T B T
18 St Ives Town 38 12 8 18 53 56 -3 44 H T B B B H
19 Sudbury 38 11 10 17 49 52 -3 43 B B T H T T
20 Lowestoft Town 38 10 6 22 50 93 -43 36 H B B B B B
21 Hitchin Town 38 8 10 20 52 73 -21 34 H B B B H H
22 Biggleswade Town 38 4 12 22 40 70 -30 24 B H B T B B