Wiedenbruck: tin tức, thông tin website facebook

CLB Wiedenbruck: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wiedenbruck
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wiedenbruck mới nhất

  • 10/05 19:00
    Wiedenbruck
    Fortuna Koln
    1 - 0
    Vòng 33
  • 03/05 19:00
    Fortuna Dusseldorf (Youth)
    Wiedenbruck
    0 - 1
    Vòng 32
  • 26/04 19:00
    Wiedenbruck
    SC Paderborn 07 II 1
    0 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 19:00
    Eintracht Hohkeppel
    Wiedenbruck
    1 - 3
    Vòng 30
  • 12/04 19:00
    Wiedenbruck
    Rot-Weiss Oberhausen
    1 - 2
    Vòng 29
  • 29/03 20:00
    2 Wiedenbruck
    Gutersloh
    0 - 2
    Vòng 27
  • 15/03 20:00
    Sportfreunde Lotte
    Wiedenbruck
    0 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 01:30
    Wiedenbruck
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 20:00
    Wuppertaler
    Wiedenbruck
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 20:00
    Wiedenbruck
    Monchengladbach AM.
    0 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu Wiedenbruck sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Havelse 34 23 5 6 67 34 33 74 B T H B T T
2 Kickers Emden 34 19 3 12 65 44 21 60 T T B T T T
3 SV Drochtersen/Assel 34 17 9 8 45 32 13 60 H H H H T T
4 Werder Bremen (Youth) 34 17 7 10 89 56 33 58 H T H H T T
5 Phonix Lubeck 34 15 11 8 65 44 21 56 H T H B T T
6 SV Meppen 34 15 9 10 66 39 27 54 T T T T T B
7 VFB Lubeck 34 14 12 8 56 50 6 54 H H T T T B
8 Hamburger SV (Youth) 34 14 7 13 59 66 -7 49 T T B B T B
9 TuS Blau-Weiss Lohne 34 12 11 11 55 57 -2 47 T T B B B H
10 St Pauli II 34 13 6 15 52 58 -6 45 B B T T B B
11 VfB Oldenburg 34 11 10 13 51 55 -4 43 H B T T B B
12 Eintracht Norderstedt 34 12 7 15 43 59 -16 43 B T B T B H
13 ETSV Weiche Flensburg 34 11 8 15 52 62 -10 41 H T T B B B
14 SSV Jeddeloh 34 9 11 14 46 65 -19 38 B H T B B H
15 Bremer SV 34 11 4 19 60 67 -7 37 B B B H T T
16 FC Teutonia 05 34 9 6 19 44 78 -34 33 B H T B B B
17 Holstein Kiel II 34 7 7 20 45 64 -19 28 B B B T B T
18 SV Todesfelde 34 7 7 20 24 54 -30 28 T B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs