Livingston: tin tức, thông tin website facebook
CLB Livingston: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Livingston |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1974 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Almondvale Stadium, Alderstone Road, Livingston. West Lothian. EH54 7DN |
Sân vận động | Almondvale Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,005 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Martindale |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.livingstonfc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Livingston mới nhất
- 14/12 02:45LivingstonPartick Thistle1 - 0Vòng 17
- 07/12 22:00Greenock MortonLivingston0 - 0Vòng 16
- 16/11 22:00LivingstonFalkirk1 - 0Vòng 14
- 09/11 22:00Hamilton AcademicalLivingston1 - 1Vòng 13
- 02/11 22:00LivingstonQueen's Park 10 - 0Vòng 12
- 30/10 02:45Dunfermline AthleticLivingston1 - 0Vòng 11
- 26/10 21:001 LivingstonRaith Rovers 10 - 1Vòng 10
- 19/10 21:00Ayr UnitedLivingston1 - 2Vòng 9
- 30/11 22:00LivingstonBrora Rangers2 - 0
- 13/11 02:45LivingstonGreenock Morton1 - 0
Lịch thi đấu Livingston sắp tới
- 18/12 02:45Airdrie UnitedLivingston? - ?Vòng 15
- 21/12 22:00LivingstonAyr United? - ?Vòng 18
- 28/12 22:00Raith RoversLivingston? - ?Vòng 19
- 04/01 22:00Queen's ParkLivingston? - ?Vòng 20
- 11/01 22:00LivingstonAirdrie United? - ?Vòng 21
- 25/01 22:00LivingstonHamilton Academical? - ?Vòng 22
- 01/02 22:00FalkirkLivingston? - ?Vòng 23
- 15/02 22:00LivingstonDunfermline Athletic? - ?Vòng 24
- 18/01 22:00Ross CountyLivingston? - ?
- 29/01 02:45Dunfermline AthleticLivingston? - ?
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 4 | 40 | 43 | T T T T T T |
2 | Aberdeen | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B H H B H |
3 | Glasgow Rangers | 15 | 10 | 2 | 3 | 27 | 9 | 18 | 32 | B T H T T T |
4 | Motherwell | 16 | 8 | 1 | 7 | 22 | 26 | -4 | 25 | T B B B T T |
5 | Dundee United | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 24 | H T H T H B |
6 | Saint Mirren | 17 | 6 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 21 | H T T B B T |
7 | Dundee | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 29 | -2 | 19 | T B T H T B |
8 | Hibernian | 17 | 3 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 15 | B B H T B T |
9 | Ross County | 17 | 3 | 6 | 8 | 13 | 33 | -20 | 15 | H B T B B B |
10 | Saint Johnstone | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 32 | -12 | 14 | B B T B H B |
11 | Kilmarnock | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | B B B H B H |
12 | Heart of Midlothian | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs