Leganes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Leganes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Leganes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Club Deportivo Leganes Arquitectura E-28914 Leganes (Madrid) Spain |
Sân vận động | Estadio Municipal de Butarque |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Borja Jimenez |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.cdleganes.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Leganes mới nhất
- 08/04 02:00LeganesOsasuna0 - 0Vòng 30
- 30/03 03:00Real MadridLeganes1 - 2Vòng 29
- 16/03 20:00LeganesBetis2 - 0Vòng 28
- 08/03 20:00Celta VigoLeganes2 - 1Vòng 27
- 02/03 20:00LeganesGetafe0 - 0Vòng 26
- 24/02 03:00SociedadLeganes1 - 0Vòng 25
- 15/02 20:001 LeganesAlaves2 - 1Vòng 24
- 09/02 22:15ValenciaLeganes2 - 0Vòng 23
- 01/02 03:001 LeganesRayo Vallecano0 - 0Vòng 22
- 06/02 03:00LeganesReal Madrid1 - 2
Lịch thi đấu Leganes sắp tới
- 13/04 02:00LeganesBarcelona? - ?Vòng 31
- 19/04 23:30MallorcaLeganes? - ?Vòng 32
- 25/04 00:00LeganesGirona? - ?Vòng 33
- 04/05 21:15SevillaLeganes? - ?Vòng 34
- 11/05 23:00LeganesRCD Espanyol? - ?Vòng 35
- 14/05 23:00VillarrealLeganes? - ?Vòng 36
- 18/05 23:00Las PalmasLeganes? - ?Vòng 37
- 25/05 23:00LeganesValladolid? - ?Vòng 38
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 34 | 18 | 9 | 7 | 46 | 26 | 20 | 63 | B T H T T T |
2 | Levante | 34 | 17 | 11 | 6 | 53 | 33 | 20 | 62 | T T T T B T |
3 | Racing Santander | 34 | 17 | 8 | 9 | 53 | 40 | 13 | 59 | T H T B T B |
4 | Mirandes | 34 | 17 | 7 | 10 | 45 | 30 | 15 | 58 | T T H T B B |
5 | Real Oviedo | 34 | 15 | 10 | 9 | 45 | 39 | 6 | 55 | B B H B T H |
6 | SD Huesca | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 33 | 14 | 54 | T B B B T B |
7 | Almeria | 34 | 14 | 11 | 9 | 57 | 47 | 10 | 53 | H B T B T B |
8 | Granada CF | 34 | 14 | 10 | 10 | 53 | 43 | 10 | 52 | B T B T B T |
9 | Burgos CF | 34 | 14 | 7 | 13 | 31 | 35 | -4 | 49 | T T T T H T |
10 | Cordoba | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 48 | -1 | 48 | T H H H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 34 | 12 | 12 | 10 | 45 | 39 | 6 | 48 | T H H H T T |
12 | Albacete | 34 | 12 | 11 | 11 | 45 | 43 | 2 | 47 | T B T T T H |
13 | Eibar | 34 | 12 | 10 | 12 | 32 | 33 | -1 | 46 | T T H T H H |
14 | Cadiz | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 42 | 1 | 45 | B T T B H B |
15 | Castellon | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 50 | -2 | 42 | T B H B H H |
16 | Malaga | 34 | 9 | 15 | 10 | 34 | 37 | -3 | 42 | H B B T B B |
17 | Sporting Gijon | 34 | 9 | 14 | 11 | 41 | 42 | -1 | 41 | H H H B B B |
18 | Real Zaragoza | 34 | 10 | 10 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | H B B H B T |
19 | Eldense | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 47 | -12 | 39 | B T H B H T |
20 | Tenerife | 34 | 8 | 7 | 19 | 33 | 49 | -16 | 31 | B T B T T T |
21 | Racing de Ferrol | 34 | 4 | 11 | 19 | 18 | 53 | -35 | 23 | B B H B B B |
22 | FC Cartagena | 34 | 4 | 5 | 25 | 22 | 61 | -39 | 17 | B B B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation