Gubbio: tin tức, thông tin website facebook

CLB Gubbio: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Gubbio
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Italia Serie D - Nhóm C
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Via Parruccini 6024 Gubbio
Sân vận động Stadio Pietro Barbetti
Sức chứa sân vận động 4,820 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.asgubbio1910.it/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Gubbio mới nhất

Lịch thi đấu Gubbio sắp tới

BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Benevento 19 11 4 4 36 14 22 37 B H T H T B
2 AC Monopoli 19 9 8 2 23 10 13 35 H H T H T T
3 Audace Cerignola 19 9 7 3 26 17 9 34 B H T H H T
4 Avellino 19 8 8 3 34 16 18 32 H H H H T T
5 Potenza 19 8 8 3 32 23 9 32 H T B H T T
6 Catania 19 7 8 4 27 19 8 29 B T H H T B
7 Crotone 19 8 5 6 38 31 7 29 T T T H B T
8 AZ Picerno ASD 19 7 7 5 26 17 9 28 T H T B T B
9 Trapani 19 7 6 6 34 23 11 27 T B T B B T
10 AS Sorrento Calcio 19 7 6 6 18 20 -2 27 B H T T B B
11 Giugliano 19 8 3 8 22 26 -4 27 B B H B B T
12 Cavese 19 6 6 7 20 18 2 24 B T B H B T
13 Foggia 19 6 6 7 22 24 -2 24 T H T H T T
14 Team Altamura 19 6 5 8 20 26 -6 23 H T B T H B
15 US Casertana 1908 19 3 11 5 15 21 -6 20 H H H H T B
16 JuventusU23 19 4 5 10 18 29 -11 17 B B H T T T
17 Latina 19 4 5 10 10 29 -19 17 T B B T B B
18 Messina 19 3 7 9 15 31 -16 16 T B B T B B
19 Turris Neapolis 19 3 7 9 11 27 -16 16 H B H B B B
20 Taranto Sport 19 3 4 12 11 37 -26 13 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation