Phong độ Gubbio gần đây, KQ Gubbio mới nhất
Phong độ Gubbio gần đây
- 08/03/2025GubbioUS Pianese1 - 0W
- 01/03/2025PontederaGubbio2 - 0L
- 22/02/20251 GubbioLegnago Salus0 - 0L
- 15/02/2025GubbioAsd Pineto Calcio1 - 1W
- 09/02/2025Sassari TorresGubbio0 - 0D
- 02/02/20251 GubbioArezzo0 - 0D
- 25/01/2025Nuovo CampobassoGubbio0 - 1D
- 21/01/2025GubbioPerugia 10 - 0W
- 11/01/2025TernanaGubbio 12 - 0L
- 04/01/2025GubbioLucchese2 - 1W
Thống kê phong độ Gubbio gần đây, KQ Gubbio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Gubbio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Gubbio gần đây: theo giải đấu
- 08/03/2025GubbioUS Pianese1 - 0W
- 01/03/2025PontederaGubbio2 - 0L
- 22/02/20251 GubbioLegnago Salus0 - 0L
- 15/02/2025GubbioAsd Pineto Calcio1 - 1W
- 09/02/2025Sassari TorresGubbio0 - 0D
- 02/02/20251 GubbioArezzo0 - 0D
- 25/01/2025Nuovo CampobassoGubbio0 - 1D
- 21/01/2025GubbioPerugia 10 - 0W
- 11/01/2025TernanaGubbio 12 - 0L
- 04/01/2025GubbioLucchese2 - 1W
- Kết quả Gubbio mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gubbio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gubbio (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Gubbio (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 29 | 17 | 10 | 2 | 48 | 24 | 24 | 61 | T T T T T H |
2 | Avellino | 29 | 16 | 10 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T B T T T T |
3 | AC Monopoli | 29 | 14 | 10 | 5 | 33 | 19 | 14 | 52 | H B H B T T |
4 | Benevento | 29 | 12 | 11 | 6 | 45 | 28 | 17 | 47 | H B H H H H |
5 | Crotone | 28 | 13 | 7 | 8 | 56 | 39 | 17 | 46 | H B T B T T |
6 | Potenza | 29 | 11 | 12 | 6 | 47 | 42 | 5 | 45 | B B H T H H |
7 | Catania | 29 | 10 | 12 | 7 | 42 | 32 | 10 | 42 | B T H H H T |
8 | AZ Picerno ASD | 28 | 8 | 15 | 5 | 32 | 22 | 10 | 39 | H H H H H H |
9 | Trapani | 28 | 10 | 8 | 10 | 43 | 32 | 11 | 38 | T T H T B B |
10 | Giugliano | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | T T T H T B |
11 | AS Sorrento Calcio | 28 | 9 | 8 | 11 | 24 | 32 | -8 | 35 | T T H B H B |
12 | Cavese | 29 | 8 | 10 | 11 | 29 | 32 | -3 | 34 | H B H T T H |
13 | Foggia | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 37 | -6 | 33 | H B T B H T |
14 | JuventusU23 | 29 | 8 | 9 | 12 | 31 | 38 | -7 | 33 | H T H H B B |
15 | Team Altamura | 28 | 7 | 11 | 10 | 29 | 36 | -7 | 32 | H B H H H T |
16 | Latina | 28 | 7 | 6 | 15 | 22 | 46 | -24 | 27 | B T B H H B |
17 | US Casertana 1908 | 28 | 3 | 14 | 11 | 19 | 33 | -14 | 23 | H B H B B H |
18 | Messina | 28 | 3 | 10 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T H H B B B |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)