Groningen: tin tức, thông tin website facebook

CLB Groningen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Groningen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1971-6-16
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Boumaboulevard 41 9723 ZS,Groningen
Sân vận động Euroborg
Sức chứa sân vận động 22,329 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dick Lukkien
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcgroningen.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Groningen mới nhất

Lịch thi đấu Groningen sắp tới

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs