Shamrock Rovers: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shamrock Rovers: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shamrock Rovers |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ireland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Unit 12A Enterprise Center Main St. Tallaght Dublin 24 IRL IE - DUBLIN 24 |
Sân vận động | Tallaght Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stephen Bradley |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shamrockrovers.ie/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shamrock Rovers mới nhất
- 13/12 03:00Shamrock RoversBorac Banja Luka1 - 0A
- 29/11 03:00Rapid WienShamrock Rovers1 - 0A
- 08/11 00:45Shamrock RoversThe New Saints2 - 1A
- 24/10 23:45Larne FCShamrock Rovers0 - 3A
- 04/10 02:001 Shamrock RoversAPOEL Nicosia0 - 0A
- 22/11 02:00Shamrock RoversHJK Helsinki0 - 1
- 02/11 02:45Shamrock RoversWaterford United1 - 0Vòng 36
- 28/10 00:45DundalkShamrock Rovers0 - 0Vòng 35
- 19/10 01:45Drogheda UnitedShamrock Rovers0 - 0Vòng 34
- 06/10 23:45Shamrock RoversShelbourne1 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Shamrock Rovers sắp tới
- 20/12 03:00ChelseaShamrock Rovers? - ?A
BXH VĐQG Ireland mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 40 | 27 | 13 | 63 | H B B T T T |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 50 | 35 | 15 | 61 | T B T T T T |
3 | St. Patricks Athletic | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 37 | 14 | 59 | T T T T T T |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 48 | 31 | 17 | 55 | B H H T B B |
5 | Galway United | 36 | 13 | 13 | 10 | 33 | 29 | 4 | 52 | H T H B H H |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | 40 | 51 | -11 | 49 | T H H B H B |
7 | Waterford United | 36 | 13 | 6 | 17 | 43 | 47 | -4 | 45 | B B H B H B |
8 | Bohemians | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 43 | -4 | 42 | T H B T H H |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | 41 | 58 | -17 | 34 | H T H B B H |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | 23 | 50 | -27 | 26 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation