Đối đầu Ismaily vs Pyramids FC, 01h00 ngày 22/12
Kết quả Ismaily vs Pyramids FC Đối đầu Ismaily vs Pyramids FC Phong độ Ismaily gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Pyramids FC
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Pyramids FC trước đây
- 19/05/2024Ismaily0 - 2Pyramids FC0 - 0L
- 28/11/2023Pyramids FC2 - 1Ismaily0 - 1L
- 09/05/2023Pyramids FC3 - 1Ismaily2 - 0L
- 16/12/2022Ismaily1 - 2Pyramids FC1 - 2L
- 24/07/2022Ismaily0 - 4Pyramids FC0 - 3L
- 16/02/2022Pyramids FC1 - 0Ismaily0 - 0L
- 05/08/2021Pyramids FC2 - 2Ismaily1 - 0D
- 31/01/2021Ismaily1 - 1Pyramids FC1 - 1D
- 25/09/2020Ismaily1 - 3Pyramids FC0 - 1L
- 21/02/2020Ismaily0 - 1Pyramids FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Pyramids FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Pyramids FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Pyramids FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 2 | 7 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Pyramids FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ismaily (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Pyramids FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
2 | Zamalek | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T B T H |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H B H T T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
6 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
7 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
8 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
9 | Talaea EI-Gaish | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
14 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
15 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
16 | Enppi | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B T B |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng CAN Cup
- Bảng xếp hạng Tanzania First Division
- Bảng xếp hạng COSAFA Women's Cup U20
- Bảng xếp hạng Vòng loại Olympic Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Phi
- Bảng xếp hạng Bóng đá nữ Châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp CECAFA (CLB)
- Bảng xếp hạng Cúp Algerian
- Bảng xếp hạng Cúp liên đoàn châu Phi
- Bảng xếp hạng Cúp COSAFA nữ
- Bảng xếp hạng All Africa Soccer