Kết quả Zamalek vs Al Masry, 01h00 ngày 24/11
Kết quả Zamalek vs Al Masry Đối đầu Zamalek vs Al Masry Phong độ Zamalek gần đây Phong độ Al Masry gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202401:00
- Zamalek0Al Masry 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 2.25
0.84U 2.25
1.001
2.19X
3.012
2.83Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zamalek vs Al Masry
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 3
-
Zamalek vs Al Masry: Diễn biến chính
- 45'0-1Mohamed El Shami (Assist:Salah Mohsen)
- 60'0-1Abderrahim Deghmoum
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Zamalek vs Al Masry: Số liệu thống kê
- ZamalekAl Masry
- 6Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 586Số đường chuyền307
-
- 83%Chuyền chính xác72%
-
- 2Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 4Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công21
-
- 2Đánh chặn2
-
- 26Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 3Thử thách8
-
- 31Long pass28
-
- 87Pha tấn công56
-
- 61Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation