Kết quả Smouha SC vs Zamalek, 22h00 ngày 08/11
Kết quả Smouha SC vs Zamalek Đối đầu Smouha SC vs Zamalek Phong độ Smouha SC gần đây Phong độ Zamalek gần đây
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202422:00
- Smouha SC 10Zamalek 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.06O 2.25
0.89U 2.25
0.951
2.87X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Smouha SC vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Smouha SC vs Zamalek: Diễn biến chính
- 3'0-1Nasser Mansy Dessouky Ahmed El Sayed
- 41'0-1Omar Gaber
- 45'0-1Mahmoud Bentayg
- 47'Hossam Hassan0-1
- 77'0-1Mohamed Awad
- 81'0-1Nabil Emad
- 82'0-1Mohamed Shehata
- 85'0-2Mostafa Shalaby (Assist:Ziad Kamal)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Smouha SC vs Zamalek: Số liệu thống kê
- Smouha SCZamalek
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 436Số đường chuyền406
-
- 79%Chuyền chính xác79%
-
- 12Phạm lỗi15
-
- 3Việt vị2
-
- 0Cứu thua6
-
- 6Rê bóng thành công7
-
- 5Đánh chặn2
-
- 19Ném biên11
-
- 1Woodwork1
-
- 10Thử thách7
-
- 35Long pass21
-
- 117Pha tấn công89
-
- 69Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation