Kết quả Romania Nữ vs Bulgaria Nữ, 22h59 ngày 31/05
Kết quả Romania Nữ vs Bulgaria Nữ Đối đầu Romania Nữ vs Bulgaria Nữ Phong độ Romania Nữ gần đây Phong độ Bulgaria Nữ gần đây
- Thứ sáu, Ngày 31/05/202422:59
- Romania Nữ 21Bulgaria Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.88O 2.75
0.89U 2.75
0.871
1.17X
5.802
12.00Hiệp 1-0.5
0.69+0.5
1.05O 1
0.69U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Romania Nữ vs Bulgaria Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025 » vòng League C
-
Romania Nữ vs Bulgaria Nữ: Diễn biến chính
- 54'Vasile E.0-0
- 66'0-0Petkova S.
- 76'Vatafu S. (Assist:Balaceanu I.)1-0
- 88'1-0Shopska A.
- 90'Stanciu A. M.1-0
- BXH UEFA European Women's Championship Qualifying
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Romania Nữ vs Bulgaria Nữ: Số liệu thống kê
- Romania NữBulgaria Nữ
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút2
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 9Sút ra ngoài0
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 139Pha tấn công71
-
- 92Tấn công nguy hiểm45
-
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024/2025
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 18 |
2 | Bulgaria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | -10 | 6 |
4 | Kazakhstan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 4 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wales (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 14 |
2 | Ukraine (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 11 |
3 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 9 |
4 | Kosovo (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | -17 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 |
2 | Iceland (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
3 | Austria (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 |
4 | Poland (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | -13 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp