Đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp, 00h00 ngày 17/7
Kết quả nữ Ireland vs nữ Pháp Nhận định Nữ Ireland vs Nữ Pháp, 00h00 ngày 17/7 Đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp Phong độ nữ Ireland gần đây Phong độ nữ Pháp gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: nữ Ireland vs nữ Pháp
- Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp trước đây
- 06/04/2024France (W)1 - 0Ireland (W)1 - 0L
- 16/09/2012France (W)4 - 0Ireland (W)3 - 0L
- 23/09/2011Ireland (W)1 - 3France (W)0 - 0L
- 07/07/2023Ireland (W)0 - 3France (W)0 - 2L
- 26/02/2010Ireland (W)1 - 2France (W)0 - 0L
- 13/02/2009France (W)2 - 0Ireland (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Ireland vs nữ Pháp: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Ireland (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
nữ Ireland (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Ireland thắng
Bại: là số trận nữ Ireland thua
Thắng: là số trận nữ Ireland thắng
Bại: là số trận nữ Ireland thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Ireland và nữ Pháp trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Greece (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 13 |
2 | Montenegro (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 10 |
3 | Faroe Islands (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 |
4 | Andorra (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 24 | -22 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portugal (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 13 |
2 | Northern Ireland (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 |
4 | malta (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 |
2 | England (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Sweden (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 |
4 | Ireland (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp