Đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ, 01h00 ngày 05/6
Kết quả Belgium Nữ vs Czech Nữ Nhận định Bỉ Nữ vs Séc Nữ, 1h00 ngày 5/6 Đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ Phong độ Belgium Nữ gần đây Phong độ Czech Nữ gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: Belgium Nữ vs Czech Nữ
- Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ trước đây
- 31/05/2024Czech (W)1 - 2Belgium (W)0 - 2W
- 28/02/2018Belgium (W)1 - 2Czech (W)0 - 2L
- 04/03/2015Czech (W)2 - 2Belgium (W)1 - 1D
- 02/04/2010Belgium (W)0 - 3Czech (W)0 - 2L
- 26/11/2009Czech (W)1 - 2Belgium (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 1 | 1 |
VL World Cup Châu Âu nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgium Nữ vs Czech Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belgium Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Belgium Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belgium Nữ thắng
Bại: là số trận Belgium Nữ thua
Thắng: là số trận Belgium Nữ thắng
Bại: là số trận Belgium Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belgium Nữ và Czech Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | North Macedonia (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | -4 | 4 |
3 | Latvia (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Moldova (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
2 | Serbia (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Slovakia (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Israel (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Denmark (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Belgium (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 12 | -8 | 3 |
4 | Czech (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp