Đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ, 22h59 ngày 12/7
Kết quả Austria Nữ vs Poland Nữ Nhận định Nữ Áo vs Nữ Ba Lan, 23h00 ngày 12/7 Đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ Phong độ Austria Nữ gần đây Phong độ Poland Nữ gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: Austria Nữ vs Poland Nữ
- Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/7/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ trước đây
- 09/04/2024Poland (W)1 - 3Austria (W)0 - 1W
- 28/05/2008Poland (W)2 - 4Austria (W)0 - 3W
- 05/05/2007Austria (W)0 - 1Poland (W)0 - 1L
- 09/03/2016Austria (W)2 - 1Poland (W)1 - 1W
- 06/03/2009Austria (W)1 - 1Poland (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
Algarve Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Nữ vs Poland Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Austria Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Nữ thắng
Bại: là số trận Austria Nữ thua
Thắng: là số trận Austria Nữ thắng
Bại: là số trận Austria Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Nữ và Poland Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 12 |
2 | Armenia (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 12 | -6 | 6 |
3 | Kazakhstan (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 |
4 | Bulgaria (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Croatia (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 9 |
2 | Wales (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 8 |
3 | Ukraine (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
4 | Kosovo (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 5 | 8 | 12 |
2 | Iceland (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 |
3 | Austria (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 |
4 | Poland (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 13 | -10 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp