Kết quả Ba Lan vs Áo, 22h59 ngày 21/06

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Ba Lan vs Áo: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Gernot Trauner (Assist:Phillipp Mwene)
  • 30'
    Krzysztof Piatek goal 
    1-1
  • 46'
    Jakub Moder  
    Jakub Piotrowski  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Patrick Wimmer
     Florian Grillitsch
  • 53'
    Bartosz Slisz
    1-1
  • 56'
    1-1
    Patrick Wimmer
  • 59'
    1-1
     Kevin Danso
     Gernot Trauner
  • 60'
    Robert Lewandowski  
    Krzysztof Piatek  
    1-1
  • 60'
    Karol Swiderski  
    Adam Buksa  
    1-1
  • 62'
    Jakub Moder
    1-1
  • 63'
    1-1
     Alexander Prass
     Phillipp Mwene
  • 64'
    Robert Lewandowski
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Christoph Baumgartner (Assist:Alexander Prass)
  • 70'
    1-2
    Marko Arnautovic
  • 75'
    Kamil Grosicki  
    Bartosz Slisz  
    1-2
  • 77'
    Wojciech Szczesny
    1-2
  • 78'
    1-3
    goal Marko Arnautovic
  • 81'
    1-3
     Michael Gregoritsch
     Marko Arnautovic
  • 81'
    1-3
     Romano Schmid
     Christoph Baumgartner
  • 87'
    Kacper Urbanski  
    Piotr Zielinski  
    1-3
  • Ba Lan vs Áo: Đội hình chính và dự bị

  • Ba Lan3-5-2
    1
    Wojciech Szczesny
    14
    Jakub Kiwior
    3
    Pawel Dawidowicz
    5
    Jan Bednarek
    21
    Nicola Zalewski
    6
    Jakub Piotrowski
    24
    Bartosz Slisz
    10
    Piotr Zielinski
    19
    Przemyslaw Frankowski
    23
    Krzysztof Piatek
    16
    Adam Buksa
    7
    Marko Arnautovic
    19
    Christoph Baumgartner
    20
    Konrad Laimer
    9
    Marcel Sabitzer
    6
    Nicolas Seiwald
    10
    Florian Grillitsch
    5
    Stefan Posch
    3
    Gernot Trauner
    15
    Philipp Lienhart
    16
    Phillipp Mwene
    13
    Patrick Pentz
    Áo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Robert Lewandowski
    11Kamil Grosicki
    7Karol Swiderski
    8Jakub Moder
    26Kacper Urbanski
    2Bartosz Salamon
    12Lukasz Skorupski
    18Bartosz Bereszynski
    20Sebastian Szymanski
    22Marcin Bulka
    17Damian Szymanski
    4Sebastian Walukiewicz
    15Tymoteusz Puchacz
    25Michal Skoras
    13Taras Romanczuk
    Michael Gregoritsch 11
    Kevin Danso 4
    Romano Schmid 18
    Alexander Prass 8
    Patrick Wimmer 23
    Heinz Lindner 1
    Andreas Weimann 24
    Florian Kainz 17
    Maximilian Entrup 25
    Maximilian Wober 2
    Flavius Daniliuc 21
    Niklas Hedl 12
    Leopold Querfeld 14
    Matthias Seidl 22
    Marco Grull 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralf Rangnick
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ba Lan vs Áo: Số liệu thống kê

  • Ba Lan
    Áo
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 389
    Số đường chuyền
    446
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH EURO 2024

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ba Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Hà Lan 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Áo 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Pháp 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thổ Nhĩ Kỳ 8 5 2 1 14 7 7 17
2 Croatia 8 5 1 2 13 4 9 16
3 Xứ Wales 8 3 3 2 10 10 0 12
4 Armenia 8 2 2 4 9 11 -2 8
5 Latvia 8 1 0 7 5 19 -14 3