Kết quả AEP Paphos vs AEK Larnaca, 23h00 ngày 22/12

VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 15

  • AEP Paphos vs AEK Larnaca: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Enzo Cabrera
  • 20'
    0-1
    Jorge Miramon Santagertrudis
  • 38'
    0-1
    Elohor Godswill Ekpolo
  • 47'
    Ivan Sunjic
    0-1
  • 69'
    Vlad Dragomir
    0-1
  • 70'
    0-1
    Pere Pons Riera
  • 76'
    Rafael Pontelo
    0-1
  • 85'
    Rafael Pontelo
    0-1
  • BXH VĐQG Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • AEP Paphos vs AEK Larnaca: Số liệu thống kê

  • AEP Paphos
    AEK Larnaca
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 0
    Corners (Overtime)
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AEP Paphos 17 14 1 2 38 8 30 43 B T T B T T
2 Aris Limassol 17 12 4 1 31 10 21 40 T T H T T H
3 AEK Larnaca 17 10 4 3 27 14 13 34 T T T T B H
4 Omonia Nicosia FC 17 10 2 5 34 19 15 32 T H B T T B
5 APOEL Nicosia 17 8 5 4 34 14 20 29 B H T H T H
6 Anorthosis Famagusta FC 17 7 3 7 20 21 -1 24 H T T B B T
7 Ethnikos Achnas FC 17 5 7 5 28 30 -2 22 H B T H T H
8 Apollon Limassol FC 16 6 4 6 16 18 -2 22 H B B T T H
9 AEL Limassol 16 5 4 7 22 27 -5 19 H T H H B B
10 Karmiotissa Polemidion 17 4 5 8 18 35 -17 17 H B H T B T
11 Omonia Aradippou 17 4 4 9 13 29 -16 16 T B B H B T
12 E.N.Paralimniou 17 3 3 11 10 26 -16 12 H B B B T B
13 Nea Salamis 17 3 2 12 14 35 -21 11 B T B B B H
14 Omonia 29is Maiou 17 1 4 12 12 31 -19 7 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs