Kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti, 01h30 ngày 07/02

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25

  • Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    David Raul Miculescu Goal Disallowed
  • 43'
    0-0
     Baba Alhassan
     Malcom Sylas Edjouma
  • 45'
    Denis Radu
    0-0
  • 46'
    0-0
     Valentin Cretu
     Alexandru Baluta
  • 46'
    0-0
     Mihai Toma
     Alexandru Pantea
  • 63'
    0-0
     Marius Stefanescu
     David Raul Miculescu
  • 74'
    Mihnea Radulescu  
    Valentin Gheorghe  
    0-0
  • Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-1-4-1
    1
    Raul Balbarau
    22
    Denis Radu
    2
    Marian Huja
    69
    Yohan Roche
    20
    Sergiu Hanca
    23
    Tidiane Keita
    7
    Gheorghe Grozav
    6
    Tommi Jyry
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    11
    Valentin Gheorghe
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    9
    Daniel Birligea
    25
    Alexandru Baluta
    18
    Malcom Sylas Edjouma
    11
    David Raul Miculescu
    21
    Vlad Chiriches
    8
    Adrian Sut
    28
    Alexandru Pantea
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    77Ali Demirel
    12Esanu Alexandru
    34Oscar Linner
    64Bogdan Marian
    8Alexandru Mateiu
    90Iustin Raducan
    17Mihnea Radulescu
    33Vlad Stancovici
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    Baba Alhassan 42
    Valentin Cretu 2
    Andrei Dancus 6
    David Kiki 12
    Marius Stefanescu 15
    Alexandru Constantin Stoian 90
    Mihai Toma 22
    Mihai Udrea 1
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    FC Steaua Bucuresti
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 291
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs