Kết quả NEC Nijmegen vs AFC Ajax, 22h45 ngày 01/12
Kết quả NEC Nijmegen vs AFC Ajax Đối đầu NEC Nijmegen vs AFC Ajax Phong độ NEC Nijmegen gần đây Phong độ AFC Ajax gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:45
- NEC Nijmegen 11AFC Ajax 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 2.75
0.91U 2.75
0.971
4.33X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
NEC Nijmegen vs AFC Ajax: Diễn biến chính
- 13'Sontje Hansen1-0
- 15'1-1Wout Weghorst (Assist:Kenneth Taylor)
- 31'1-1Devyne Rensch
- 34'1-1Anton Gaaei
Devyne Rensch - 46'1-1Kian Fitz-Jim
Kristian Hlynsson - 48'1-2Wout Weghorst (Assist:Kenneth Taylor)
- 51'1-2Wout Weghorst
- 59'Thomas Ouwejan
Philippe Sandler1-2 - 68'1-2Chuba Akpom
Wout Weghorst - 68'1-2Bertrand Traore
Steven Berghuis - 68'Rober Gonzalez
Basar Onal1-2 - 69'1-2Anton Gaaei
- 74'1-2Jorrel Hato
- 74'1-2Jordan Henderson
Kenneth Taylor - 86'Kento Shiogai
Sontje Hansen1-2 - 86'Ivan Marquez Alvarez
Dirk Proper1-2 - 86'Vito van Crooij
Sami Ouaissa1-2 - 90'Kodai Sano1-2
- 90'1-2Ahmetcan Kaplan
-
NEC Nijmegen vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
- NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs24Calvin Verdonk17Bram Nuytinck3Philippe Sandler2Brayann Pereira23Kodai Sano71Dirk Proper11Basar Onal25Sami Ouaissa10Sontje Hansen18Koki Ogawa23Steven Berghuis25Wout Weghorst38Kristian Hlynsson18Davy Klaassen21Branco van den Boomen8Kenneth Taylor2Devyne Rensch37Josip Sutalo13Ahmetcan Kaplan4Jorrel Hato22Remko Pasveer
- Đội hình dự bị
- 5Thomas Ouwejan32Vito van Crooij4Ivan Marquez Alvarez9Kento Shiogai7Rober Gonzalez20Lasse Schone8Argyrios Darelas1Stijn van Gassel31Rijk Janse19Lefteris LyratzisBertrand Traore 20Anton Gaaei 3Kian Fitz-Jim 28Jordan Henderson 6Chuba Akpom 10Christian Rasmussen 29Youri Baas 15Jay Gorter 12Owen Wijndal 5Paul Reverson 52Jorthy Mokio 31Dies Janse 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Rogier MeijerMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
- NEC NijmegenAFC Ajax
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 21Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 5Cản sút1
-
- 21Sút Phạt13
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 474Số đường chuyền456
-
- 84%Chuyền chính xác85%
-
- 13Phạm lỗi21
-
- 27Đánh đầu21
-
- 11Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua7
-
- 19Rê bóng thành công17
-
- 8Đánh chặn6
-
- 16Ném biên12
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công17
-
- 10Thử thách12
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 33Long pass30
-
- 120Pha tấn công71
-
- 53Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation