Kết quả Athletic Bilbao vs FC Viktoria Plzen, 03h00 ngày 31/01

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Athletic Bilbao vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Prince Kwabena Adu
  • 22'
    Daniel Vivian Moreno Goal Disallowed
    0-0
  • 25'
    Nico Williams (Assist:Inaki Williams Dannis) goal 
    1-0
  • 31'
    Alejandro Berenguer Remiro
    1-0
  • 62'
    1-0
     Jiri Panos
     Prince Kwabena Adu
  • 63'
    1-0
    Sampson Dweh
  • 64'
    Yeray Alvarez Lopez (Assist:Alejandro Berenguer Remiro) goal 
    2-0
  • 66'
    Oihan Sancet  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    2-0
  • 70'
    Alvaro Djalo  
    Inaki Williams Dannis  
    2-0
  • 70'
    Mikel Vesga  
    Mikel Jauregizar  
    2-0
  • 71'
    2-1
    goal Milan Havel (Assist:Lukas Cerv)
  • 78'
    2-1
     Daniel Vasulin
     Lukas Kalvach
  • 84'
    Alvaro Djalo
    2-1
  • 87'
    2-1
    Daniel Vasulin
  • 89'
    Javier Marton  
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    2-1
  • 89'
    Unai Gomez  
    Nico Williams  
    2-1
  • 90'
    Javier Marton (Assist:Oihan Sancet) goal 
    3-1
  • Athletic Bilbao vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    13
    Julen Agirrezabala
    17
    Yuri Berchiche
    5
    Yeray Alvarez Lopez
    3
    Daniel Vivian Moreno
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    23
    Mikel Jauregizar
    24
    Benat Prados Diaz
    10
    Nico Williams
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    9
    Inaki Williams Dannis
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    80
    Prince Kwabena Adu
    11
    Matej Vydra
    24
    Milan Havel
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    31
    Pavel Sulc
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    40
    Sampson Dweh
    3
    Svetozar Markovic
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Mikel Vesga
    8Oihan Sancet
    11Alvaro Djalo
    20Unai Gomez
    19Javier Marton
    15Inigo Lekue
    1Unai Simon
    14Unai Nunez Gestoso
    2Gorosabel
    4Aitor Paredes
    32Adama Boiro
    28Peio Canales
    Jiri Panos 20
    Daniel Vasulin 51
    Matej Valenta 32
    Marian Tvrdon 13
    Lukas Hejda 2
    Jan Kopic 10
    Viktor Baier 30
    Alexandr Sojka 12
    Jan Paluska 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Miroslav Koubek
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Athletic Bilbao vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    FC Viktoria Plzen
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 491
    Số đường chuyền
    366
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1