Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP, 03h30 ngày 23/12

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15

  • Gil Vicente vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 28'
    Santiago Garcia
    0-0
  • 46'
    0-0
     Matheus Reis de Lima
     Eduardo Quaresma
  • 56'
    0-0
    Matheus Reis de Lima
  • 63'
    Jordi Mboula
    0-0
  • 65'
    0-0
     Geny Catamo
     Geovany Quenda
  • 68'
    Jesus Castillo  
    Jordi Mboula  
    0-0
  • 68'
    Kanya Fujimoto  
    Santiago Garcia  
    0-0
  • 74'
    Jonathan Mawesi  
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira  
    0-0
  • 77'
    0-0
    Ruben Miguel Santos Fernandes Penalty cancelled
  • 83'
    Joao Rafael Brito Teixeira  
    Facundo Agustin Caseres  
    0-0
  • 83'
    Pablo Felipe Pereira de Jesus  
    Jorge Aguirre de Cespedes  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Mauro Meireles Couto
     Maximiliano Araujo
  • 90'
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    0-0
  • Gil Vicente vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị

  • Gil Vicente5-4-1
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    88
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    24
    Mory Gbane
    23
    Josué Filipe Soares
    2
    Zé Carlos
    71
    Felix Correia
    5
    Facundo Agustin Caseres
    19
    Santiago Garcia
    77
    Jordi Mboula
    9
    Jorge Aguirre de Cespedes
    9
    Viktor Gyokeres
    17
    Francisco Trincao
    19
    Conrad Harder Weibel Schandorf
    57
    Geovany Quenda
    42
    Morten Hjulmand
    52
    Joao Simoes
    20
    Maximiliano Araujo
    72
    Eduardo Quaresma
    26
    Ousmane Diomande
    6
    Zeno Debast
    1
    Franco Israel
    Sporting CP3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kanya Fujimoto
    6Jesus Castillo
    18Joao Rafael Brito Teixeira
    45Jonathan Mawesi
    90Pablo Felipe Pereira de Jesus
    39Jonathan Buatu Mananga
    7Tidjany Chabrol Toure
    99Brian Araujo
    4Marvin Gilbert Elimbi
    Matheus Reis de Lima 2
    Geny Catamo 21
    Mauro Meireles Couto 78
    Vladan Kovacevic 13
    Ivan Fresneda Corraliza 22
    Marcus Edwards 10
    Miguel Alves 66
    Henrique Arreiol 81
    Eduardo Felicissimo 73
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
    Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Gil Vicente vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • Gil Vicente
    Sporting CP
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 348
    Số đường chuyền
    617
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 23
    Long pass
    36
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 17 13 2 2 48 14 34 41 B B T H T H
2 FC Porto 16 13 1 2 40 9 31 40 B T H T T T
3 Benfica 17 12 2 3 38 11 27 38 T H T T B B
4 Sporting Braga 17 9 4 4 30 19 11 31 T H H T B T
5 Santa Clara 17 10 1 6 18 16 2 31 T T B B T H
6 Vitoria Guimaraes 17 6 7 4 26 22 4 25 T B H H H H
7 Casa Pia AC 17 6 6 5 19 20 -1 24 B H T T T H
8 Moreirense 17 6 4 7 22 25 -3 22 B T B B H H
9 FC Famalicao 17 4 8 5 20 20 0 20 B H H B B H
10 Rio Ave 17 5 5 7 18 28 -10 20 T B H B T H
11 Gil Vicente 17 4 7 6 19 26 -7 19 B T T H H H
12 Estoril 17 4 6 7 18 28 -10 18 T H B B H T
13 Estrela da Amadora 17 4 4 9 16 29 -13 16 B T B T H B
14 AVS Futebol SAD 17 2 9 6 13 24 -11 15 B H H H H H
15 FC Arouca 17 4 3 10 13 28 -15 15 B B T B H T
16 SC Farense 17 3 5 9 11 23 -12 14 T H B T H H
17 Nacional da Madeira 16 3 4 9 11 23 -12 13 H B T B H B
18 Boavista FC 17 2 6 9 11 26 -15 12 H H B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation