Đối đầu UAE vs Qatar, 23h00 ngày 19/11
Kết quả UAE vs Qatar Nhận định, Soi kèo UAE vs Qatar, 23h00 ngày 19/11 Đối đầu UAE vs Qatar Phong độ UAE gần đây Phong độ Qatar gần đây
Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025: UAE vs Qatar
- Giải đấu: Vòng loại World Cup Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 19/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UAE vs Qatar trước đây
- 05/09/2024Qatar1 - 3United Arab Emirates1 - 0W
- 13/01/2023Qatar1 - 1United Arab Emirates0 - 0D
- 02/12/2019Qatar4 - 2United Arab Emirates2 - 1L
- 06/01/2013United Arab Emirates3 - 1Qatar2 - 1W
- 08/01/2009Qatar0 - 0United Arab Emirates0 - 0D
- 11/12/2021Qatar5 - 0United Arab Emirates5 - 0L
- 29/01/2019Qatar4 - 0United Arab Emirates2 - 0L
- 11/01/2015United Arab Emirates4 - 1Qatar1 - 1W
- 16/07/2007Qatar1 - 2United Arab Emirates1 - 0W
- 26/08/2011United Arab Emirates3 - 1Qatar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UAE vs Qatar
- Thống kê lịch sử đối đầu UAE vs Qatar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UAE vs Qatar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vòng loại World Cup Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp QG Vùng Vịnh | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Ả rập | 1 | 0 | 0 | 1 |
Asian Cup | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UAE vs Qatar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UAE (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
UAE (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UAE thắng
Bại: là số trận UAE thua
Thắng: là số trận UAE thắng
Bại: là số trận UAE thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Châu Á mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UAE và Qatar trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Châu Á mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 |
2 | Uzbekistan | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 |
3 | UAE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 |
4 | Qatar | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 12 | -2 | 7 |
5 | Kyrgyzstan | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 | 3 |
6 | Korea DPR | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 |
2 | Kuwait | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
3 | Ấn Độ | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 5 |
4 | Afghanistan | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 14 | -11 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League