Kết quả Al-Sadd vs Al Hilal, 23h00 ngày 26/11
Kết quả Al-Sadd vs Al Hilal Nhận định, Soi kèo Al-Sadd vs Al Hilal SFC, 23h00 ngày 26/11 Đối đầu Al-Sadd vs Al Hilal Phong độ Al-Sadd gần đây Phong độ Al Hilal gần đây
- Thứ ba, Ngày 26/11/202423:00
- Al-Sadd 11Al Hilal 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.93-1
0.91O 3
1.01U 3
0.811
7.00X
4.802
1.33Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Sadd vs Al Hilal
-
Sân vận động: Jassim Bin Hamad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Sadd vs Al Hilal: Diễn biến chính
- 10'0-1Ali Al-Boleahi (Assist:Mohamed Kanno)
- 16'0-1Nasser Al-Dawsari
- 45'Akram Afif0-1
- 66'Giovani Henrique Amorim da Sil
Cristo Ramon Gonzalez Perez0-1 - 66'0-1Sergej Milinkovic Savic
Marcos Leonardo Santos Almeida - 67'Paulo Otavio Rosa Silva
Youcef Attal0-1 - 67'Adam Ounas
Yusuf Abdurisag0-1 - 71'Paulo Otavio Rosa Silva1-1
- 79'1-1Abdulla Al Hamdan
Nasser Al-Dawsari - 88'1-1Aleksandar Mitrovic No penalty confirmed
- 90'Ahmed Suhail Al Hamawende
Tarek Salman1-1 - 90'1-1Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos - 90'1-1Yasir Al-Shahrani
Joao Cancelo
-
Al-Sadd vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
- Al-Sadd3-4-2-122Meshaal Aissa Barsham29Romain Saiss16Boualem Khoukhi5Tarek Salman7Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati4Mohamed Camara14Mostafa Tarek Mashaal77Youcef Attal17Cristo Ramon Gonzalez Perez9Yusuf Abdurisag84Akram Afif9Aleksandar Mitrovic11Marcos Leonardo Santos Almeida29Salem Al Dawsari20Joao Cancelo28Mohamed Kanno16Nasser Al-Dawsari6Renan Augusto Lodi Dos Santos87Hassan Altambakti3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
- 10Hassan Khalid Al-Haydos23Hashim Ali Abdullatif1Saad Abdullah Al Sheeb31Yousef Baliadeh8Ali Asad Baqer81Abdessamed Bounacer21Giovani Henrique Amorim da Sil18Guilherme dos Santos Torres96Adam Ounas6Paulo Otavio Rosa Silva37Ahmed Suhail Al Hamawende88Andres Mateus Uribe VillaKhalifah Al-Dawsari 4Abdulilah Al Ghamdi 50Turki Mashour Al Ghamil 38Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99Moteb Al Harbi 24Mohammed Hamad Al Qahtani 15Mohammed Al Yami 17Yasir Al-Shahrani 12Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Sergej Milinkovic Savic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Juan LilloJorge Jesus
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Sadd vs Al Hilal: Số liệu thống kê
- Al-SaddAl Hilal
- 4Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút20
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài17
-
- 12Sút Phạt11
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 411Số đường chuyền529
-
- 82%Chuyền chính xác83%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị2
-
- 1Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn10
-
- 14Ném biên25
-
- 1Woodwork1
-
- 12Thử thách8
-
- 25Long pass26
-
- 88Pha tấn công105
-
- 60Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League