Kết quả Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai FC, 19h00 ngày 04/12
Kết quả Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai FC Nhận định, Soi kèo Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai, 19h00 ngày 4/12 Đối đầu Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai FC Phong độ Shanghai Shenhua gần đây Phong độ Ulsan Hyundai FC gần đây
- Thứ tư, Ngày 04/12/202419:00
- Shanghai Shenhua 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.75
0.99U 2.75
0.831
2.30X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai FC
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai FC: Diễn biến chính
- 23'Andre Luis Silva de Aguiar (Assist:Xie PengFei)1-0
- 57'Bao Yaxiong1-0
- 57'1-0Yago Cariello Penalty awarded
- 58'Xu Haoyang
Xie PengFei1-0 - 58'Gao Tianyi
Wang Haijian1-0 - 58'1-1Yago Cariello
- 66'1-2Min-woo Kang (Assist:Ataru Esaka)
- 74'Fei Ernanduo
Yu Hanchao1-2 - 77'1-2Kim Min-Woo
Gustav Ludwigson - 90'1-2Jang Si-young
Lee Chung Yong - 90'1-2Hwang Seok Ho
Ataru Esaka
-
Shanghai Shenhua vs Ulsan HD FC: Đội hình chính và dự bị
- Shanghai Shenhua4-3-1-230Bao Yaxiong27Chan Shinichi5Zhu Chenjie4Jiang Shenglong13Wilson Migueis Manafa Janco15Wu Xi33Wang Haijian14Xie PengFei20Yu Hanchao11Cephas Malele9Andre Luis Silva de Aguiar99Yago Cariello27Lee Chung Yong31Ataru Esaka17Gustav Ludwigson95Matheus de Sales Cabral7Seung-Beom Ko73Yun Il Lok33Min-woo Kang19KIM Young-gwon2Sang-Min Sim21JO Hyeon Woo
- Đội hình dự bị
- 36Fei Ernanduo18Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic32Eddy Francois17Gao Tianyi3Jin Shunkai1Ma Zhen7Xu Haoyang16Yang Zexiang29Zhou Junchen41Zhengkai ZhouHwang Seok Ho 20Jang Si-young 28Jo Su Huk 1Min-jun Kim 26Kim Min-Woo 10Hyeon-ho Moon 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leonid SlutskiyKim Pan-gon
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai FC: Số liệu thống kê
- Shanghai ShenhuaUlsan Hyundai FC
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 17Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 6Sút Phạt9
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 422Số đường chuyền578
-
- 80%Chuyền chính xác84%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị4
-
- 0Cứu thua7
-
- 10Rê bóng thành công10
-
- 3Thay người3
-
- 4Đánh chặn4
-
- 24Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 1Corners (Overtime)0
-
- 13Thử thách9
-
- 33Long pass23
-
- 111Pha tấn công89
-
- 77Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League