Kết quả Montreal Impact vs New England Revolution, 06h30 ngày 01/06
Kết quả Montreal Impact vs New England Revolution Đối đầu Montreal Impact vs New England Revolution Phong độ Montreal Impact gần đây Phong độ New England Revolution gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.75
0.97U 2.75
0.891
3.20X
3.602
1.91Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.73U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs New England Revolution
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
Montreal Impact vs New England Revolution: Diễn biến chính
- 15'Luca Petrasso0-0
-
Montreal Impact vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
- Montreal Impact4-2-3-140Jonathan Sirois13Luca Petrasso2Jalen Neal24George Campbell27Dawid Bugaj6Samuel Piette19Nathan Saliba23Caden Clark22Victor Loturi25Dante Sealy17Giacomo Vrioni17Ignatius Kpene Ganago7Tomas Chancalay10Carles Gil de Pareja Vicent12Ilay Feingold8Matt Polster80Alhassan Yusuf25Peyton Miller5Keegan Hughes2Mamadou Fofana4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
- 16Joel Waterman28Jules Anthony Vilsaint9Prince Prince Owusu3Tom Pearce39Yuri Guboglo1Sebastian Breza14Sunusi Ibrahim5Brandan Craig4Fernando Antonio Alvarez AmadorMaximiliano Urruti Mussa 37Jackson Yueill 14Brandon Bye 15Eric Klein 38Luis Mario Diaz Espinoza 11Andrew Farrell 88Wyatt Omsberg 16Donovan Parisian 33JD Gunn 73
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco DonadelCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs New England Revolution: Số liệu thống kê
- Montreal ImpactNew England Revolution
- 0Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 4Tổng cú sút2
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 1Cản sút0
-
- 1Sút Phạt4
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 92Số đường chuyền70
-
- 89%Chuyền chính xác80%
-
- 4Phạm lỗi1
-
- 1Việt vị0
-
- 2Đánh đầu6
-
- 1Đánh đầu thành công3
-
- 1Cứu thua1
-
- 3Rê bóng thành công6
-
- 4Ném biên2
-
- 3Cản phá thành công4
-
- 0Thử thách2
-
- 4Long pass4
-
- 20Pha tấn công15
-
- 3Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs