Đối đầu Valour vs Forge FC, 01h00 ngày 07/10

VĐQG Canada 2024: Valour vs Forge FC

  • Giải đấu: VĐQG Canada
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 07/10/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Valour vs Forge FC trước đây

  • 05/08/2024
    Valour
    2 - 1
    Forge FC
    1 - 0
    W
  • 24/06/2024
    Forge FC
    2 - 1
    Valour
    2 - 0
    L
  • 28/04/2024
    Forge FC
    2 - 1
    Valour
    0 - 0
    L
  • 18/09/2023
    Valour
    2 - 3
    Forge FC
    1 - 1
    L
  • 16/07/2023
    Forge FC
    1 - 1
    Valour
    0 - 0
    D
  • 17/06/2023
    Valour
    2 - 0
    Forge FC
    1 - 0
    W
  • 14/05/2023
    Forge FC
    3 - 2
    Valour
    1 - 1
    L
  • 05/09/2022
    Valour
    1 - 0
    Forge FC
    0 - 0
    W
  • 01/09/2022
    Valour
    1 - 0
    Forge FC
    1 - 0
    W
  • 24/07/2022
    Forge FC
    3 - 1
    Valour
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Valour vs Forge FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Forge FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Forge FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Canada 10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Forge FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Valour (sân nhà) 5 4 0 1
Valour (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ValourForge FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Canada 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Forge FC 25 14 5 6 44 28 16 47 H T T B T T
2 Atletico Ottawa 25 10 10 5 40 30 10 40 H T H H H H
3 Cavalry FC 25 9 12 4 31 24 7 39 T H B H T H
4 York United FC 25 10 6 9 32 32 0 36 H B T H B B
5 Pacific FC 25 7 7 11 23 27 -4 28 B T T H H B
6 Valour 25 7 6 12 29 38 -9 27 B H H H H T
7 Vancouver FC 25 7 6 12 27 41 -14 27 T B B B B H
8 HFX Wanderers FC 25 6 8 11 33 39 -6 26 T B T H H H

Title Play-offs
Cập nhật: