Đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC, 01h00 ngày 15/9
Kết quả HFX Wanderers FC vs Forge FC Đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC Phong độ HFX Wanderers FC gần đây Phong độ Forge FC gần đây
VĐQG Canada 2024: HFX Wanderers FC vs Forge FC
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC trước đây
- 15/08/2024Forge FC2 - 0HFX Wanderers FC1 - 0L
- 28/07/2024Forge FC3 - 0HFX Wanderers FC2 - 0L
- 16/06/2024HFX Wanderers FC2 - 2Forge FC0 - 0D
- 01/10/2023HFX Wanderers FC2 - 1Forge FC2 - 1W
- 20/08/2023Forge FC1 - 1HFX Wanderers FC0 - 1D
- 01/07/2023HFX Wanderers FC2 - 1Forge FC1 - 0W
- 23/04/2023Forge FC1 - 1HFX Wanderers FC0 - 1D
- 10/10/2022Forge FC1 - 0HFX Wanderers FC1 - 0L
- 07/08/2022Forge FC1 - 0HFX Wanderers FC1 - 0L
- 20/06/2022HFX Wanderers FC0 - 3Forge FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HFX Wanderers FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
HFX Wanderers FC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HFX Wanderers FC thắng
Bại: là số trận HFX Wanderers FC thua
Thắng: là số trận HFX Wanderers FC thắng
Bại: là số trận HFX Wanderers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HFX Wanderers FC và Forge FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 24 | 15 | 41 | T T T H T T |
2 | Atletico Ottawa | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | B B T H T H |
3 | York United FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 | H T B H B T |
4 | Cavalry FC | 22 | 8 | 10 | 4 | 27 | 22 | 5 | 34 | T T T T H B |
5 | Vancouver FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | B T B T B B |
6 | Pacific FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 23 | -6 | 23 | H B B B B T |
7 | Valour | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 36 | -10 | 22 | T B T B H H |
8 | HFX Wanderers FC | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: