Đối đầu Forge FC vs Cavalry FC, 03h00 ngày 28/10
Kết quả Forge FC vs Cavalry FC Đối đầu Forge FC vs Cavalry FC Phong độ Forge FC gần đây Phong độ Cavalry FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs Cavalry FC
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2024 03:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC trước đây
- 08/09/2024Forge FC2 - 1Cavalry FC1 - 0W
- 22/07/2024Cavalry FC1 - 1Forge FC0 - 0D
- 09/06/2024Cavalry FC1 - 0Forge FC0 - 0L
- 14/04/2024Forge FC2 - 1Cavalry FC0 - 0W
- 29/10/2023Forge FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 15/10/2023Cavalry FC1 - 2Forge FC0 - 1W
- 10/09/2023Forge FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 05/08/2023Cavalry FC3 - 0Forge FC0 - 0L
- 04/06/2023Cavalry FC1 - 1Forge FC1 - 0D
- 16/04/2023Forge FC2 - 2Cavalry FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs Cavalry FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Forge FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và Cavalry FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: