Đối đầu Valour vs Atletico Ottawa, 07h00 ngày 10/9
Kết quả Valour vs Atletico Ottawa Đối đầu Valour vs Atletico Ottawa Phong độ Valour gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
VĐQG Canada 2024: Valour vs Atletico Ottawa
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/9/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valour vs Atletico Ottawa trước đây
- 22/07/2024Atletico Ottawa2 - 2Valour1 - 1D
- 10/06/2024Valour0 - 2Atletico Ottawa0 - 0L
- 06/05/2024Atletico Ottawa2 - 0Valour2 - 0L
- 25/09/2023Atletico Ottawa0 - 1Valour0 - 0W
- 19/08/2023Valour1 - 3Atletico Ottawa0 - 2L
- 10/07/2023Atletico Ottawa2 - 0Valour1 - 0L
- 23/04/2023Valour1 - 1Atletico Ottawa1 - 1D
- 19/09/2022Valour1 - 1Atletico Ottawa0 - 0D
- 21/07/2022Atletico Ottawa1 - 1Valour1 - 1D
- 02/05/2024Atletico Ottawa7 - 0Valour4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Valour vs Atletico Ottawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Atletico Ottawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Atletico Ottawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 9 | 1 | 4 | 4 |
Canadian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Atletico Ottawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valour (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Valour (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valour và Atletico Ottawa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 24 | 15 | 41 | T T T H T T |
2 | Atletico Ottawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 36 | B B B T H T |
3 | York United FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 35 | H T B H B T |
4 | Cavalry FC | 22 | 8 | 10 | 4 | 27 | 22 | 5 | 34 | T T T T H B |
5 | Vancouver FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 26 | B T B T B B |
6 | Pacific FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 23 | -6 | 23 | H B B B B T |
7 | Valour | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 35 | -10 | 21 | T T B T B H |
8 | HFX Wanderers FC | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: