Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa, 03h00 ngày 13/10
Kết quả Forge FC vs Atletico Ottawa Đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa Phong độ Forge FC gần đây Phong độ Atletico Ottawa gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs Atletico Ottawa
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa trước đây
- 11/08/2024Forge FC3 - 0Atletico Ottawa2 - 0W
- 29/06/2024Atletico Ottawa4 - 3Forge FC1 - 0L
- 26/05/2024Atletico Ottawa3 - 0Forge FC1 - 0L
- 08/10/2023Forge FC0 - 1Atletico Ottawa0 - 0L
- 27/08/2023Atletico Ottawa0 - 0Forge FC0 - 0D
- 26/06/2023Forge FC4 - 3Atletico Ottawa3 - 1W
- 28/05/2023Atletico Ottawa0 - 1Forge FC0 - 0W
- 31/10/2022Atletico Ottawa0 - 2Forge FC0 - 1W
- 28/08/2022Atletico Ottawa0 - 0Forge FC0 - 0D
- 10/05/2023Atletico Ottawa1 - 1Forge FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 9 | 4 | 2 | 3 |
Canadian | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Atletico Ottawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Forge FC (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và Atletico Ottawa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 26 | 15 | 5 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | T T B T T T |
2 | Cavalry FC | 26 | 10 | 12 | 4 | 35 | 25 | 10 | 42 | H B H T H T |
3 | Atletico Ottawa | 26 | 10 | 10 | 6 | 40 | 31 | 9 | 40 | T H H H H B |
4 | York United FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 39 | T H B B T B |
5 | Pacific FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 32 | -6 | 31 | T H H B B T |
6 | Vancouver FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 28 | 42 | -14 | 28 | B B B B H H |
7 | HFX Wanderers FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T H H H H |
8 | Valour | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 39 | -10 | 27 | H H H H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: