Đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre, 20h00 ngày 06/4
Kết quả Kayanza Utd vs Flambeau du Centre Đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre Phong độ Kayanza Utd gần đây Phong độ Flambeau du Centre gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Kayanza Utd vs Flambeau du Centre
- Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre trước đây
- 29/09/2024Flambeau du Centre1 - 1Kayanza Utd1 - 0D
- 27/01/2024Flambeau du Centre1 - 0Kayanza Utd0 - 0L
- 12/11/2023Kayanza Utd1 - 3Flambeau du Centre0 - 2L
- 12/04/2023Flambeau du Centre1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
- 11/12/2022Kayanza Utd2 - 0Flambeau du Centre0 - 0W
- 13/02/2022Kayanza Utd2 - 0Flambeau du Centre1 - 0W
- 09/10/2021Flambeau du Centre2 - 0Kayanza Utd2 - 0L
- 09/02/2021Kayanza Utd3 - 0Flambeau du Centre1 - 0W
- 22/11/2020Flambeau du Centre6 - 1Kayanza Utd0 - 0L
- 04/04/2020Kayanza Utd1 - 1Flambeau du Centre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Flambeau du Centre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayanza Utd (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kayanza Utd (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayanza Utd và Flambeau du Centre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 24 | 17 | 5 | 2 | 54 | 12 | 42 | 56 | B H T T T T |
2 | Bumamuru | 24 | 15 | 8 | 1 | 42 | 15 | 27 | 53 | T H H T H T |
3 | Musongati FC | 24 | 13 | 6 | 5 | 40 | 14 | 26 | 45 | T H T T T T |
4 | Flambeau du Centre | 24 | 11 | 10 | 3 | 34 | 20 | 14 | 43 | T H H B H T |
5 | Vitalo | 24 | 11 | 9 | 4 | 39 | 19 | 20 | 42 | T T H T T T |
6 | Olympique Star | 24 | 12 | 6 | 6 | 32 | 17 | 15 | 42 | T B H T T H |
7 | Rukinzo FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 52 | 30 | 22 | 40 | T H T B T H |
8 | Romania Inter Star | 24 | 12 | 3 | 9 | 35 | 30 | 5 | 39 | B H T T B T |
9 | Ngozi City FC | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 29 | 3 | 36 | T T T B B B |
10 | Le Messager Ngozi | 24 | 9 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 34 | B B H T B B |
11 | Kayanza Utd | 24 | 8 | 4 | 12 | 31 | 42 | -11 | 28 | T T B B B T |
12 | Royal Vision | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 46 | -19 | 26 | H B B B B T |
13 | Academie Deira | 25 | 4 | 4 | 17 | 19 | 49 | -30 | 16 | T H B B B T |
14 | BS Dynamic | 24 | 2 | 9 | 13 | 19 | 45 | -26 | 15 | B H B B T B |
15 | Moso Sugar Company | 24 | 4 | 1 | 19 | 20 | 62 | -42 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 25 | 3 | 0 | 22 | 20 | 66 | -46 | 9 | B B B T B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: