Đối đầu Bumamuru vs Musongati FC, 20h00 ngày 09/2

VĐQG Burundi 2024-2025: Bumamuru vs Musongati FC

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/2/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bumamuru vs Musongati FC trước đây

  • 29/10/2023
    Musongati FC
    1 - 1
    Bumamuru
    1 - 0
    D
  • 22/01/2023
    Musongati FC
    1 - 2
    Bumamuru
    1 - 1
    W
  • 04/12/2022
    Bumamuru
    4 - 1
    Musongati FC
    2 - 1
    W
  • 26/02/2022
    Musongati FC
    2 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    L
  • 16/10/2021
    Bumamuru
    1 - 0
    Musongati FC
    1 - 0
    W
  • 07/03/2021
    Bumamuru
    1 - 6
    Musongati FC
    0 - 2
    L
  • 25/10/2020
    Musongati FC
    2 - 2
    Bumamuru
    0 - 0
    D
  • 11/01/2020
    Bumamuru
    0 - 1
    Musongati FC
    0 - 0
    L
  • 28/05/2023
    Bumamuru
    4 - 1
    Musongati FC
    0 - 0
    W
  • 24/05/2023
    Musongati FC
    0 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Bumamuru vs Musongati FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Musongati FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Musongati FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 8 3 2 3
Cúp Quốc Gia Burundi 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Musongati FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bumamuru (sân nhà) 5 3 0 2
Bumamuru (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bumamuru thắng
Bại: là số trận Bumamuru thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BumamuruMusongati FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vitalo 19 14 3 2 32 5 27 45 T H T T T T
2 Flambeau du Centre 19 13 5 1 31 11 20 44 T H T T T T
3 Rukinzo FC 19 13 2 4 31 16 15 41 T T T H B T
4 Le Messager Ngozi 19 11 5 3 29 15 14 38 B H T T T T
5 Musongati FC 18 11 4 3 28 9 19 37 T T T T T B
6 Olympique Star 19 7 7 5 22 16 6 28 T T T T B H
7 Aigle Noir 17 8 3 6 21 15 6 27 H H T T T B
8 Bumamuru 18 7 6 5 24 23 1 27 T B B B T H
9 BS Dynamic 19 6 7 6 31 26 5 25 B H B H T T
10 LLB Academic 19 6 3 10 18 22 -4 21 B T B B H B
11 Moso Sugar Company 19 4 7 8 19 25 -6 19 B H B T B T
12 Kayanza Utd 19 4 5 10 14 23 -9 17 B H B B B T
13 Fc Tigre Noir 19 4 4 11 12 20 -8 16 T B B B T B
14 Romania Inter Star 18 4 2 12 15 35 -20 14 B B B B B B
15 Telaviv FC 19 3 3 13 19 48 -29 12 B B B B H B
16 Magara Young Boys 18 0 2 16 11 48 -37 2 B H B B B B

CAF CL qualifying Degrade Team
Cập nhật: